|
|
|
|
|
|
Phường Kim Mã |
00028 |
|
30/06/2004 |
Quận Ba Đình |
001 |
Thành phố Hà Nội |
01 |
|
| | | | | | | Phường Quán Thánh | 00013 | | 30/06/2004 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Vĩnh Phúc | 00006 | Số: 02/2005/NĐ-CP; Ngày: 05/01/2005 | 20/01/2005 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Phúc Xá | 00001 | | 30/06/2004 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Đội Cấn | 00022 | | 30/06/2004 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Ngọc Hà | 00016 | | 30/06/2004 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Thành Công | 00034 | | 30/06/2004 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Điện Biên | 00019 | | 30/06/2004 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Cống Vị | 00007 | | 30/06/2004 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Giảng Võ | 00031 | | 30/06/2004 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Nguyễn Trung Trực | 00010 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Quận Ba Đình | 001 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Hàng Mã | 00043 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Hàng Buồm | 00046 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Hàng Bông | 00076 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Đồng Xuân | 00040 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Phúc Tân | 00037 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Hàng Bài | 00088 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Lý Thái Tổ | 00058 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Phan Chu Trinh | 00085 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Tràng Tiền | 00079 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Hàng Bồ | 00052 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Chương Dương | 00067 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Hàng Gai | 00064 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Cửa Nam | 00073 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Hàng Bạc | 00061 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Cửa Đông | 00055 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Hàng Đào | 00049 | | 30/06/2004 | Quận Hoàn Kiếm | 002 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Bưởi | 00109 | | 30/06/2004 | Quận Tây Hồ | 003 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Thụy Khuê | 00112 | | 30/06/2004 | Quận Tây Hồ | 003 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Quảng An | 00100 | | 30/06/2004 | Quận Tây Hồ | 003 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Yên Phụ | 00106 | | 30/06/2004 | Quận Tây Hồ | 003 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Nhật Tân | 00094 | | 30/06/2004 | Quận Tây Hồ | 003 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Phúc Đồng | 00151 | | 30/06/2004 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Giang Biên | 00121 | | 30/06/2004 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Cự Khối | 00154 | | 30/06/2004 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Thạch Bàn | 00148 | | 30/06/2004 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Thượng Thanh | 00115 | | 30/06/2004 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Đức Giang | 00124 | | 30/06/2004 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Ngọc Lâm | 00133 | | 30/06/2004 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Gia Thụy | 00130 | | 30/06/2004 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Bồ Đề | 00139 | | 30/06/2004 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Sài Đồng | 00142 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Quận Long Biên | 004 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Nghĩa Đô | 00157 | | 30/06/2004 | Quận Cầu Giấy | 005 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Dịch Vọng Hậu | 00167 | Số: 02/2005/NĐ-CP; Ngày: 05/01/2005 | 20/01/2005 | Quận Cầu Giấy | 005 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Mai Dịch | 00163 | | 30/06/2004 | Quận Cầu Giấy | 005 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Quan Hoa | 00169 | | 30/06/2004 | Quận Cầu Giấy | 005 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Yên Hoà | 00172 | | 30/06/2004 | Quận Cầu Giấy | 005 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Khương Thượng | 00238 | | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Láng Thượng | 00187 | | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Hàng Bột | 00196 | | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Thổ Quan | 00205 | | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Phương Mai | 00232 | | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Quang Trung | 00214 | | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Khâm Thiên | 00202 | | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Văn Miếu | 00181 | | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Nam Đồng | 00208 | | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Cát Linh | 00178 | | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Văn Chương | 00193 | | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Trung Liệt | 00217 | | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Quốc Tử Giám | 00184 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Trung Phụng | 00211 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Phương Liên | 00220 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Thịnh Quang | 00223 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Quận Đống Đa | 006 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Thanh Lương | 00268 | | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Nguyễn Du | 00241 | Số: 895/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/2020 | 01/03/2020 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Phạm Đình Hổ | 00247 | | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Thanh Nhàn | 00271 | | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Minh Khai | 00295 | | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Quỳnh Mai | 00289 | | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Đồng Nhân | 00259 | | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Trương Định | 00298 | | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Bách Khoa | 00277 | | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Đồng Tâm | 00280 | | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Bạch Đằng | 00244 | | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Phố Huế | 00262 | | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Đống Mác | 00265 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Cầu Dền | 00274 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Quỳnh Lôi | 00292 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Quận Hai Bà Trưng | 007 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Trần Phú | 00334 | | 30/06/2004 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Tương Mai | 00313 | | 30/06/2004 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Mai Động | 00310 | | 30/06/2004 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Giáp Bát | 00325 | | 30/06/2004 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Vĩnh Hưng | 00304 | | 30/06/2004 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Định Công | 00307 | | 30/06/2004 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Tân Mai | 00319 | | 30/06/2004 | Quận Hoàng Mai | 008 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Kim Giang | 00373 | | 30/06/2004 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Khương Trung | 00349 | | 30/06/2004 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Thượng Đình | 00346 | | 30/06/2004 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Thanh Xuân Trung | 00355 | | 30/06/2004 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Nhân Chính | 00343 | | 30/06/2004 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Phương Liệt | 00358 | | 30/06/2004 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Thanh Xuân Nam | 00370 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Hạ Đình | 00361 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Quận Thanh Xuân | 009 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Minh Phú | 00397 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Tân Hưng | 00394 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Hiền Ninh | 00412 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Phú Cường | 00442 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Tân Minh | 00406 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Kim Lũ | 00439 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Bắc Phú | 00403 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Phú Minh | 00445 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Nam Sơn | 00388 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Phù Linh | 00400 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Đông Xuân | 00436 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Phù Lỗ | 00448 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Bắc Sơn | 00379 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Việt Long | 00421 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Xuân Thu | 00451 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Tân Dân | 00415 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Tiên Dược | 00418 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Trung Giã | 00391 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Xuân Giang | 00424 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Quang Tiến | 00409 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Mai Đình | 00427 | | 30/06/2004 | Huyện Sóc Sơn | 016 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Bắc Hồng | 00463 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Thuỵ Lâm | 00460 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Cổ Loa | 00505 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Vĩnh Ngọc | 00502 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Vân Nội | 00481 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Đại Mạch | 00499 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Dục Tú | 00496 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Xuân Canh | 00511 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Tiên Dương | 00472 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Liên Hà | 00484 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Mai Lâm | 00520 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Nam Hồng | 00469 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Kim Nỗ | 00490 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Uy Nỗ | 00478 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Việt Hùng | 00487 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Đông Hội | 00523 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Xuân Nộn | 00457 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Tàm Xá | 00517 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Võng La | 00514 | | 30/06/2004 | Huyện Đông Anh | 017 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Dương Quang | 00568 | | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Kiêu Kỵ | 00580 | | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Phù Đổng | 00544 | | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Dương Xá | 00571 | | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Yên Thường | 00529 | | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Lệ Chi | 00550 | | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Thị trấn Yên Viên | 00526 | | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Yên Viên | 00532 | | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Bát Tràng | 00583 | | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Đặng Xá | 00556 | | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Văn Đức | 00589 | | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Cổ Bi | 00553 | | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Ninh Hiệp | 00535 | | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Đình Xuyên | 00538 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Trung Mầu | 00547 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Phú Thị | 00559 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Đông Dư | 00574 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Kim Lan | 00586 | Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/2024 | 30/06/2004 | Huyện Gia Lâm | 018 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Mỹ Đình 1 | 00625 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Tây Mỗ | 00628 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Phú Đô | 00632 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Mễ Trì | 00631 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Phương Canh | 00623 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Mỹ Đình 2 | 00626 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Nam Từ Liêm | 019 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Duyên Hà | 00670 | | 30/06/2004 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Thanh Liệt | 00646 | | 30/06/2004 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Tam Hiệp | 00655 | | 30/06/2004 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Tả Thanh Oai | 00649 | | 30/06/2004 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Ngọc Hồi | 00673 | | 30/06/2004 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Vạn Phúc | 00676 | | 30/06/2004 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Liên Ninh | 00682 | | 30/06/2004 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Hữu Hoà | 00652 | | 30/06/2004 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Yên Mỹ | 00661 | | 30/06/2004 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Ngũ Hiệp | 00667 | | 30/06/2004 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Xã Tứ Hiệp | 00658 | | 30/06/2004 | Huyện Thanh Trì | 020 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Đông Ngạc | 00601 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Cổ Nhuế 1 | 00616 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Tây Tựu | 00607 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Cổ Nhuế 2 | 00617 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Xuân Đỉnh | 00610 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Thụy Phương | 00604 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Thượng Cát | 00595 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Phúc Diễn | 00620 | Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/2013 | 28/12/2013 | Quận Bắc Từ Liêm | 021 | Thành phố Hà Nội | 01 | |
| | | | | | | Phường Ngọc Hà | 00692 | Số: 104/2005/NĐ-CP; Ngày: 09/08/2005 | 24/08/2005 | Thành phố Hà Giang | 024 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Phương Thiện | 00949 | Số: 64/2006/NĐ-CP; Ngày: 23/06/2006 | 08/07/2006 | Thành phố Hà Giang | 024 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Phương Độ | 00946 | Số: 64/2006/NĐ-CP; Ngày: 23/06/2006 | 08/07/2006 | Thành phố Hà Giang | 024 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Phường Quang Trung | 00688 | | 30/06/2004 | Thành phố Hà Giang | 024 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Phường Minh Khai | 00697 | | 30/06/2004 | Thành phố Hà Giang | 024 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Lũng Thầu | 00754 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Sính Lủng | 00748 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Thài Phìn Tủng | 00730 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Lũng Táo | 00724 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Sủng Trái | 00766 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Xà Phìn | 00736 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Hố Quáng Phìn | 00757 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Thị trấn Phó Bảng | 00712 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Sảng Tủng | 00751 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Má Lé | 00718 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Tả Phìn | 00739 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Phố Là | 00727 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Tả Lủng | 00742 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Vần Chải | 00760 | | 30/06/2004 | Huyện Đồng Văn | 026 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Giàng Chu Phìn | 00784 | | 30/06/2004 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Khâu Vai | 00814 | | 30/06/2004 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Sơn Vĩ | 00793 | | 30/06/2004 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Tả Lủng | 00796 | | 30/06/2004 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Thượng Phùng | 00772 | | 30/06/2004 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Niêm Tòng | 00815 | Số: 104/2005/NĐ-CP; Ngày: 09/08/2005 | 24/08/2005 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Lũng Chinh | 00805 | | 30/06/2004 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Cán Chu Phìn | 00799 | | 30/06/2004 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Pải Lủng | 00775 | | 30/06/2004 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Pả Vi | 00781 | | 30/06/2004 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Sủng Máng | 00790 | | 30/06/2004 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Nậm Ban | 00811 | | 30/06/2004 | Huyện Mèo Vạc | 027 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Sủng Thài | 00838 | | 30/06/2004 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Phú Lũng | 00826 | | 30/06/2004 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Đường Thượng | 00862 | | 30/06/2004 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Mậu Long | 00853 | | 30/06/2004 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Thắng Mố | 00823 | | 30/06/2004 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Na Khê | 00835 | | 30/06/2004 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Ngam La | 00856 | | 30/06/2004 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Lao Và Chải | 00844 | | 30/06/2004 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Đông Minh | 00850 | | 30/06/2004 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Du Tiến | 00868 | | 30/06/2004 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Hữu Vinh | 00841 | | 30/06/2004 | Huyện Yên Minh | 028 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Thái An | 00910 | | 30/06/2004 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Quản Bạ | 00898 | | 30/06/2004 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Đông Hà | 00895 | | 30/06/2004 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Nghĩa Thuận | 00880 | | 30/06/2004 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Quyết Tiến | 00904 | | 30/06/2004 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Cao Mã Pờ | 00886 | | 30/06/2004 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Bát Đại Sơn | 00877 | | 30/06/2004 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Tả Ván | 00907 | | 30/06/2004 | Huyện Quản Bạ | 029 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Trung Thành | 00979 | | 30/06/2004 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Đạo Đức | 00955 | | 30/06/2004 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Thanh Đức | 00931 | | 30/06/2004 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Quảng Ngần | 00964 | | 30/06/2004 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Linh Hồ | 00961 | | 30/06/2004 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Thị trấn Nông trường Việt Lâm | 00916 | | 30/06/2004 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Lao Chải | 00943 | | 30/06/2004 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Phong Quang | 00934 | | 30/06/2004 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Kim Linh | 00709 | Số: 64/2006/NĐ-CP; Ngày: 23/06/2006 | 08/07/2006 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Ngọc Minh | 00973 | | 30/06/2004 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Phương Tiến | 00940 | | 30/06/2004 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Kim Thạch | 00703 | Số: 64/2006/NĐ-CP; Ngày: 23/06/2006 | 08/07/2006 | Huyện Vị Xuyên | 030 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Lạc Nông | 01000 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Phiêng Luông | 01018 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Đường Hồng | 01015 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Yên Định | 00988 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Yên Phong | 00997 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Thượng Tân | 01009 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Phú Nam | 01003 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Mê | 031 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Bản Luốc | 01063 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Nàng Đôn | 01054 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Tả Sử Choóng | 01072 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Nậm Khòa | 01093 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Túng Sán | 01039 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Thèn Chu Phìn | 01030 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Nậm Tỵ | 01087 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Hồ Thầu | 01081 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Sán Xả Hồ | 01060 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Bản Nhùng | 01069 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Đản Ván | 01045 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Ngàm Đăng Vài | 01066 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Thàng Tín | 01027 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Tụ Nhân | 01048 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Chiến Phố | 01042 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Bản Phùng | 01036 | | 30/06/2004 | Huyện Hoàng Su Phì | 032 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Chí Cà | 01105 | | 30/06/2004 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Nàn Xỉn | 01099 | | 30/06/2004 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Tả Nhìu | 01132 | | 30/06/2004 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Thèn Phàng | 01114 | | 30/06/2004 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Nàn Ma | 01129 | | 30/06/2004 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Pà Vầy Sủ | 01120 | | 30/06/2004 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Chế Là | 01138 | | 30/06/2004 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Khuôn Lùng | 01150 | | 30/06/2004 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Cốc Rế | 01123 | | 30/06/2004 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Bản Ngò | 01135 | | 30/06/2004 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Thu Tà | 01126 | | 30/06/2004 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Bản Díu | 01102 | | 30/06/2004 | Huyện Xín Mần | 033 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Bằng Hành | 01186 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Việt Vinh | 01183 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Đồng Tâm | 01168 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Việt Hồng | 01198 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Đông Thành | 01219 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Vô Điếm | 01195 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Vĩnh Phúc | 01213 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Tân Lập | 01159 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Quang Minh | 01189 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Hữu Sản | 01177 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Tiên Kiều | 01207 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Tân Thành | 01162 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Thượng Bình | 01174 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Đức Xuân | 01204 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Vĩnh Hảo | 01210 | | 30/06/2004 | Huyện Bắc Quang | 034 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Vĩ Thượng | 01264 | | 30/06/2004 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Hương Sơn | 01252 | | 30/06/2004 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Tân Nam | 01228 | | 30/06/2004 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Tân Trịnh | 01240 | | 30/06/2004 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Bản Rịa | 01231 | | 30/06/2004 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Xuân Minh | 01222 | | 30/06/2004 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Yên Hà | 01249 | | 30/06/2004 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Nà Khương | 01258 | | 30/06/2004 | Huyện Quang Bình | 035 | Tỉnh Hà Giang | 02 | |
| | | | | | | Xã Chu Trinh | 01720 | Số: 42/NQ-CP ngày 01/11/2010; Ngày: 01/11/2010 | 02/11/2010 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Phường Hoà Chung | 01285 | Số: 27/NQ-CP ngày 9/7/2012; Ngày: 09/07/2012 | 10/07/2012 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Phường Sông Bằng | 01270 | | 30/06/2004 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Phường Sông Hiến | 01267 | | 30/06/2004 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Phường Tân Giang | 01276 | | 30/06/2004 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Hưng Đạo | 01705 | Số: 42/NQ-CP ngày 01/11/2010; Ngày: 01/11/2010 | 02/11/2010 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Phường Đề Thám | 01282 | Số: 42/NQ-CP ngày 01/11/2010; Ngày: 01/11/2010 | 02/11/2010 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Vĩnh Quang | 01693 | Số: 42/NQ-CP ngày 01/11/2010; Ngày: 01/11/2010 | 02/11/2010 | Thành phố Cao Bằng | 040 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Quảng Lâm | 01303 | | 30/06/2004 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Mông Ân | 01312 | | 30/06/2004 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Thái Học | 01315 | | 30/06/2004 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Thái Sơn | 01316 | Số: 125/2006/NĐ-CP; Ngày: 27/10/2006 | 11/11/2006 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Vĩnh Phong | 01309 | | 30/06/2004 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Đức Hạnh | 01291 | | 30/06/2004 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Vĩnh Quang | 01300 | | 30/06/2004 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Nam Cao | 01296 | Số: 125/2006/NĐ-CP; Ngày: 27/10/2006 | 11/11/2006 | Huyện Bảo Lâm | 042 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Sơn Lập | 01359 | Số: 183/2007/NĐ-CP; Ngày: 13/12/2007 | 28/12/2007 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Hồng Trị | 01342 | | 30/06/2004 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Đình Phùng | 01357 | | 30/06/2004 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Phan Thanh | 01345 | | 30/06/2004 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Kim Cúc | 01343 | Số: 183/2007/NĐ-CP; Ngày: 13/12/2007 | 28/12/2007 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Bảo Toàn | 01333 | | 30/06/2004 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Hồng An | 01348 | | 30/06/2004 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Cô Ba | 01330 | | 30/06/2004 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Hưng Thịnh | 01352 | Số: 183/2007/NĐ-CP; Ngày: 13/12/2007 | 28/12/2007 | Huyện Bảo Lạc | 043 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Yên Sơn | 01381 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Ngọc Động | 01378 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Mã Ba | 01435 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Cần Nông | 01367 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Sóc Hà | 01417 | | 30/06/2004 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Cải Viên | 01402 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Lương Thông | 01372 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Lương Can | 01384 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Hồng Sỹ | 01429 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Thượng Thôn | 01420 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Nội Thôn | 01411 | | 30/06/2004 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Trường Hà | 01399 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Quý Quân | 01432 | | 30/06/2004 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Đa Thông | 01375 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hà Quảng | 045 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Xuân Nội | 01462 | Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/2020 | 01/03/2020 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Cao Thăng | 01519 | | 30/06/2004 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Đức Hồng | 01522 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Khâm Thành | 01498 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Ngọc Khê | 01480 | | 30/06/2004 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Cao Chương | 01471 | Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/2020 | 01/03/2020 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Đàm Thuỷ | 01495 | | 30/06/2004 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Phong Nậm | 01483 | | 30/06/2004 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Phong Châu | 01507 | | 30/06/2004 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Trung Phúc | 01516 | | 30/06/2004 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Ngọc Côn | 01481 | Số: 183/2007/NĐ-CP; Ngày: 13/12/2007 | 28/12/2007 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Tri Phương | 01453 | Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/2020 | 01/03/2020 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Quang Vinh | 01468 | Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/2020 | 01/03/2020 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Lăng Hiếu | 01504 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Trùng Khánh | 047 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Thống Nhất | 01564 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hạ Lang | 048 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Thắng Lợi | 01540 | | 30/06/2004 | Huyện Hạ Lang | 048 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã An Lạc | 01555 | | 30/06/2004 | Huyện Hạ Lang | 048 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Kim Loan | 01549 | | 30/06/2004 | Huyện Hạ Lang | 048 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Cô Ngân | 01567 | | 30/06/2004 | Huyện Hạ Lang | 048 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Đức Quang | 01546 | | 30/06/2004 | Huyện Hạ Lang | 048 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Thị Hoa | 01573 | | 30/06/2004 | Huyện Hạ Lang | 048 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Đồng Loan | 01543 | | 30/06/2004 | Huyện Hạ Lang | 048 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Minh Long | 01534 | | 30/06/2004 | Huyện Hạ Lang | 048 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Quảng Hưng | 01582 | | 30/06/2004 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Tiên Thành | 01645 | Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/2020 | 01/03/2020 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Mỹ Hưng | 01651 | Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/2020 | 01/03/2020 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Phi Hải | 01579 | | 30/06/2004 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Phúc Sen | 01603 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Chí Thảo | 01606 | | 30/06/2004 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Hồng Quang | 01615 | | 30/06/2004 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Đại Sơn | 01639 | Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/2020 | 01/03/2020 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Thị trấn Tà Lùng | 01627 | Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/2020 | 01/03/2020 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Quốc Toản | 01474 | Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/2020 | 01/03/2020 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Tự Do | 01609 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Hạnh Phúc | 01624 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Bế Văn Đàn | 01630 | Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/2020 | 01/03/2020 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Cai Bộ | 01597 | | 30/06/2004 | Huyện Quảng Hòa | 049 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Ngũ Lão | 01672 | | 30/06/2004 | Huyện Hoà An | 051 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Quang Trung | 01702 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hoà An | 051 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Đức Long | 01669 | | 30/06/2004 | Huyện Hoà An | 051 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Bình Dương | 01711 | | 30/06/2004 | Huyện Hoà An | 051 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Hồng Nam | 01723 | | 30/06/2004 | Huyện Hoà An | 051 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Đại Tiến | 01666 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hoà An | 051 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Trương Lương | 01675 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Hoà An | 051 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Hồng Việt | 01687 | | 30/06/2004 | Huyện Hoà An | 051 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Dân Chủ | 01657 | | 30/06/2004 | Huyện Hoà An | 051 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Hoàng Tung | 01696 | | 30/06/2004 | Huyện Hoà An | 051 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Lê Chung | 01714 | | 30/06/2004 | Huyện Hoà An | 051 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Vũ Nông | 01744 | | 30/06/2004 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Hoa Thám | 01765 | | 30/06/2004 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Thể Dục | 01750 | | 30/06/2004 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Thịnh Vượng | 01780 | | 30/06/2004 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Mai Long | 01756 | | 30/06/2004 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Yên Lạc | 01732 | | 30/06/2004 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Quang Thành | 01771 | | 30/06/2004 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Hưng Đạo | 01783 | | 30/06/2004 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Vũ Minh | 01762 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Triệu Nguyên | 01735 | | 30/06/2004 | Huyện Nguyên Bình | 052 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Đức Thông | 01801 | | 30/06/2004 | Huyện Thạch An | 053 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Đức Xuân | 01831 | | 30/06/2004 | Huyện Thạch An | 053 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Thụy Hùng | 01810 | | 30/06/2004 | Huyện Thạch An | 053 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Thái Cường | 01804 | | 30/06/2004 | Huyện Thạch An | 053 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Trọng Con | 01816 | | 30/06/2004 | Huyện Thạch An | 053 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Quang Trọng | 01813 | | 30/06/2004 | Huyện Thạch An | 053 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Lê Lợi | 01828 | Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Thạch An | 053 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Xã Lê Lai | 01819 | | 30/06/2004 | Huyện Thạch An | 053 | Tỉnh Cao Bằng | 04 | |
| | | | | | | Phường Sông Cầu | 01837 | | 30/06/2004 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Phường Huyền Tụng | 01846 | Số: 892/NQ-UBTVQH13; Ngày: 11/03/2015 | 12/03/2015 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Phường Xuất Hóa | 01855 | Số: 892/NQ-UBTVQH13; Ngày: 11/03/2015 | 12/03/2015 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | 01834 | | 30/06/2004 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Nông Thượng | 01852 | | 30/06/2004 | Thành Phố Bắc Kạn | 058 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Nhạn Môn | 01861 | | 30/06/2004 | Huyện Pác Nặm | 060 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Công Bằng | 01867 | | 30/06/2004 | Huyện Pác Nặm | 060 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Giáo Hiệu | 01870 | | 30/06/2004 | Huyện Pác Nặm | 060 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã An Thắng | 01876 | | 30/06/2004 | Huyện Pác Nặm | 060 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Xuân La | 01873 | | 30/06/2004 | Huyện Pác Nặm | 060 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Cao Tân | 01885 | | 30/06/2004 | Huyện Pác Nặm | 060 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Bằng Thành | 01858 | | 30/06/2004 | Huyện Pác Nặm | 060 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Bành Trạch | 01891 | | 30/06/2004 | Huyện Ba Bể | 061 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Hà Hiệu | 01897 | | 30/06/2004 | Huyện Ba Bể | 061 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Thị trấn Chợ Rã | 01888 | | 30/06/2004 | Huyện Ba Bể | 061 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Hoàng Trĩ | 01930 | | 30/06/2004 | Huyện Ba Bể | 061 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Địa Linh | 01915 | | 30/06/2004 | Huyện Ba Bể | 061 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Mỹ Phương | 01927 | | 30/06/2004 | Huyện Ba Bể | 061 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Yến Dương | 01918 | | 30/06/2004 | Huyện Ba Bể | 061 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Nam Mẫu | 01909 | | 30/06/2004 | Huyện Ba Bể | 061 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Quảng Khê | 01924 | | 30/06/2004 | Huyện Ba Bể | 061 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Cao Thượng | 01900 | | 30/06/2004 | Huyện Ba Bể | 061 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Cốc Đán | 01945 | | 30/06/2004 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Đức Vân | 01951 | | 30/06/2004 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Thuần Mang | 01963 | | 30/06/2004 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Trung Hoà | 01948 | | 30/06/2004 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Thượng Ân | 01939 | | 30/06/2004 | Huyện Ngân Sơn | 062 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Tân Tú | 01993 | Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Bạch Thông | 063 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Cao Sơn | 02002 | | 30/06/2004 | Huyện Bạch Thông | 063 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Sĩ Bình | 01978 | | 30/06/2004 | Huyện Bạch Thông | 063 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Lục Bình | 01990 | | 30/06/2004 | Huyện Bạch Thông | 063 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Mỹ Thanh | 02011 | | 30/06/2004 | Huyện Bạch Thông | 063 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Nguyên Phúc | 01999 | | 30/06/2004 | Huyện Bạch Thông | 063 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Đôn Phong | 01984 | | 30/06/2004 | Huyện Bạch Thông | 063 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Quang Thuận | 02017 | | 30/06/2004 | Huyện Bạch Thông | 063 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Quân Hà | 02005 | Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Bạch Thông | 063 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Vi Hương | 01975 | | 30/06/2004 | Huyện Bạch Thông | 063 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Bình Trung | 02080 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Tân Lập | 02032 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Bằng Lãng | 02065 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Bằng Phúc | 02041 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Xuân Lạc | 02023 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Phương Viên | 02050 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Đồng Thắng | 02059 | Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Yên Thượng | 02047 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Đồng Lạc | 02029 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Bản Thi | 02035 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Yên Mỹ | 02077 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Ngọc Phái | 02053 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Lương Bằng | 02062 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Đại Sảo | 02068 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Đồn | 064 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Bình Văn | 02125 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Mới | 065 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Hoà Mục | 02098 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Mới | 065 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Quảng Chu | 02131 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Mới | 065 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Yên Cư | 02110 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Mới | 065 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Mai Lạp | 02095 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Mới | 065 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Thanh Thịnh | 02113 | Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Chợ Mới | 065 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Tân Sơn | 02089 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Mới | 065 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Như Cố | 02122 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Mới | 065 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Thanh Mai | 02101 | | 30/06/2004 | Huyện Chợ Mới | 065 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Văn Lang | 02140 | Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Na Rì | 066 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Liêm Thuỷ | 02197 | | 30/06/2004 | Huyện Na Rì | 066 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Trần Phú | 02179 | Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Na Rì | 066 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Côn Minh | 02173 | | 30/06/2004 | Huyện Na Rì | 066 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Sơn Thành | 02161 | Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Na Rì | 066 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Kim Lư | 02158 | | 30/06/2004 | Huyện Na Rì | 066 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Dương Sơn | 02188 | | 30/06/2004 | Huyện Na Rì | 066 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Văn Vũ | 02137 | Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Na Rì | 066 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Kim Hỷ | 02146 | | 30/06/2004 | Huyện Na Rì | 066 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Văn Minh | 02170 | | 30/06/2004 | Huyện Na Rì | 066 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Đổng Xá | 02194 | | 30/06/2004 | Huyện Na Rì | 066 | Tỉnh Bắc Kạn | 06 | |
| | | | | | | Xã Tràng Đà | 02209 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Phường Tân Quang | 02206 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Phường Tân Hà | 02216 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 18/09/2008 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Phường Phan Thiết | 02200 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Phường Minh Xuân | 02203 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Kim Phú | 02497 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/01/2020 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Lưỡng Vượng | 02515 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 18/09/2008 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Phường Hưng Thành | 02218 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 18/09/2008 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã An Khang | 02503 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 18/09/2008 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Thái Long | 02521 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 18/09/2008 | Thành phố Tuyên Quang | 070 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Xuân Lập | 02242 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 29/01/2011 | Huyện Lâm Bình | 071 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Phúc Yên | 02233 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 29/01/2011 | Huyện Lâm Bình | 071 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Khuôn Hà | 02251 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 29/01/2011 | Huyện Lâm Bình | 071 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Bình An | 02290 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 29/01/2011 | Huyện Lâm Bình | 071 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Phúc Sơn | 02299 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/07/2021 | Huyện Lâm Bình | 071 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Hồng Quang | 02293 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 29/01/2011 | Huyện Lâm Bình | 071 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Thanh Tương | 02284 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Na Hang | 072 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Năng Khả | 02281 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Na Hang | 072 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Thượng Giáp | 02230 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Na Hang | 072 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Sinh Long | 02227 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Na Hang | 072 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Khau Tinh | 02263 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Na Hang | 072 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Sơn Phú | 02275 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 08/02/2006 | Huyện Na Hang | 072 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Hồng Thái | 02254 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Na Hang | 072 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Phúc Thịnh | 02338 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Ngọc Hội | 02329 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Xuân Quang | 02326 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Trung Hòa | 02347 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Hùng Mỹ | 02314 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Bình Phú | 02323 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Hà Lang | 02311 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Kiên Đài | 02341 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Bình Nhân | 02371 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Vinh Quang | 02356 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Tân Thịnh | 02344 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Nhân Lý | 02362 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Linh Phú | 02368 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Hòa Phú | 02335 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Chiêm Hóa | 073 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Bằng Cốc | 02416 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Hàm Yên | 074 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Tân Thành | 02401 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Hàm Yên | 074 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Nhân Mục | 02410 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Hàm Yên | 074 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Yên Thuận | 02377 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Hàm Yên | 074 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Minh Khương | 02383 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Hàm Yên | 074 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Minh Dân | 02389 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Hàm Yên | 074 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Yên Lâm | 02386 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Hàm Yên | 074 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Minh Hương | 02395 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Hàm Yên | 074 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Thành Long | 02413 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Hàm Yên | 074 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Đức Ninh | 02422 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Hàm Yên | 074 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Trung Môn | 02488 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Chiêu Yên | 02443 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Quí Quân | 02431 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Trung Trực | 02446 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Phúc Ninh | 02452 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Trung Minh | 02440 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Đạo Viện | 02467 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Công Đa | 02485 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Tân Tiến | 02461 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Tứ Quận | 02464 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Chân Sơn | 02491 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Lang Quán | 02479 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Tiến Bộ | 02500 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Phú Thịnh | 02482 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Mỹ Bằng | 02506 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Hoàng Khai | 02518 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Đội Bình | 02533 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Nhữ Hán | 02527 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Kim Quan | 02476 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Yên Sơn | 075 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Hợp Thành | 02566 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Phúc Ứng | 02569 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Tú Thịnh | 02560 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Trung Yên | 02539 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Cấp Tiến | 02563 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Thượng Ấm | 02551 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Lương Thiện | 02557 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Minh Thanh | 02542 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Đồng Quý | 02587 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Quyết Thắng | 02584 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Tân Thanh | 02590 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/01/2020 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Kháng Nhật | 02575 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Văn Phú | 02596 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Chi Thiết | 02599 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Tam Đa | 02626 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Đại Phú | 02617 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Thiện Kế | 02605 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Ninh Lai | 02614 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Trường Sinh | 02632 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/01/2020 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Xã Đông Lợi | 02602 | Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Sơn Dương | 076 | Tỉnh Tuyên Quang | 08 | |
| | | | | | | Phường Duyên Hải | 02635 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thành phố Lào Cai | 080 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Vạn Hoà | 02665 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thành phố Lào Cai | 080 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Phường Lào Cai | 02641 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/02/2020 | Thành phố Lào Cai | 080 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Phường Cốc Lếu | 02644 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thành phố Lào Cai | 080 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Phường Xuân Tăng | 02656 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thành phố Lào Cai | 080 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Phường Bắc Lệnh | 02650 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thành phố Lào Cai | 080 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Phường Bắc Cường | 02668 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/11/2004 | Thành phố Lào Cai | 080 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Phường Pom Hán | 02653 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thành phố Lào Cai | 080 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Cam Đường | 02674 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thành phố Lào Cai | 080 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Phường Bình Minh | 02658 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/11/2004 | Thành phố Lào Cai | 080 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Tả Phời | 02677 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thành phố Lào Cai | 080 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Đồng Tuyển | 02662 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thành phố Lào Cai | 080 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Thống Nhất | 02659 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/03/2020 | Thành phố Lào Cai | 080 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Bản Qua | 02716 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Quang Kim | 02734 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Phìn Ngan | 02743 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Bản Vược | 02710 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Nậm Chạc | 02689 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Cốc Mỳ | 02704 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã A Lù | 02692 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/03/2020 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Sàng Ma Sáo | 02713 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Dền Thàng | 02722 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Pa Cheo | 02737 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Mường Vi | 02719 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Trung Lèng Hồ | 02731 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Nậm Pung | 02740 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Tòng Sành | 02749 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bát Xát | 082 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Tả Gia Khâu | 02767 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Mường Khương | 083 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Tả Ngải Chồ | 02755 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Mường Khương | 083 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Dìn Chin | 02764 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Mường Khương | 083 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Tung Chung Phố | 02758 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Mường Khương | 083 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Nậm Chảy | 02770 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Mường Khương | 083 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Thanh Bình | 02779 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Mường Khương | 083 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Nấm Lư | 02773 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Mường Khương | 083 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Tả Thàng | 02794 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Mường Khương | 083 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã La Pan Tẩn | 02791 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Mường Khương | 083 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Lùng Khấu Nhin | 02776 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Mường Khương | 083 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Lùng Vai | 02785 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Mường Khương | 083 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Bản Sen | 02797 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Mường Khương | 083 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Nàn Sán | 02800 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Si Ma Cai | 084 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Sán Chải | 02812 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Si Ma Cai | 084 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Quan Hồ Thẩn | 02827 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/03/2020 | Huyện Si Ma Cai | 084 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Cán Cấu | 02821 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Si Ma Cai | 084 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Thào Chư Phìn | 02803 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Si Ma Cai | 084 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Bản Mế | 02806 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Si Ma Cai | 084 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Nàn Xín | 02836 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Si Ma Cai | 084 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Lùng Thẩn | 02818 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/03/2020 | Huyện Si Ma Cai | 084 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Bản Phố | 02866 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bắc Hà | 085 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Hoàng Thu Phố | 02863 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bắc Hà | 085 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Thải Giàng Phố | 02857 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bắc Hà | 085 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Nậm Mòn | 02881 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bắc Hà | 085 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Na Hối | 02875 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bắc Hà | 085 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Tả Củ Tỷ | 02854 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/03/2020 | Huyện Bắc Hà | 085 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Tả Van Chư | 02851 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bắc Hà | 085 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Nậm Khánh | 02887 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bắc Hà | 085 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Cốc Ly | 02878 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bắc Hà | 085 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Nậm Đét | 02884 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bắc Hà | 085 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Bản Cái | 02899 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bắc Hà | 085 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Nậm Lúc | 02893 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bắc Hà | 085 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Bản Phiệt | 02911 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Bản Cầm | 02914 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Thái Niên | 02917 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Sơn Hà | 02938 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Sơn Hải | 02929 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Phú Nhuận | 02944 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Xuân Giao | 02932 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Trì Quang | 02935 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Phong Niên | 02920 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Thắng | 086 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Lương Sơn | 02992 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Yên | 087 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Xuân Thượng | 02980 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Yên | 087 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Yên Sơn | 02986 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Yên | 087 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Vĩnh Yên | 02956 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Yên | 087 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Tân Tiến | 02950 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Yên | 087 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Tân Dương | 02965 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Yên | 087 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Điện Quan | 02959 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Yên | 087 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Minh Tân | 02977 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Yên | 087 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Cam Cọn | 02974 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Yên | 087 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Kim Sơn | 02971 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Yên | 087 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Việt Tiến | 02983 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Bảo Yên | 087 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Trung Chải | 03010 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thị xã Sa Pa | 088 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Hoàng Liên | 03019 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/01/2020 | Thị xã Sa Pa | 088 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Tả Van | 03040 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Thị xã Sa Pa | 088 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Liên Minh | 03052 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/01/2020 | Thị xã Sa Pa | 088 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Thanh Bình | 03022 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/01/2020 | Thị xã Sa Pa | 088 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Phường Ô Quý Hồ | 03003 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/01/2020 | Thị xã Sa Pa | 088 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Phường Cầu Mây | 03028 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/01/2020 | Thị xã Sa Pa | 088 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Phường Sa Pả | 03002 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/01/2020 | Thị xã Sa Pa | 088 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Phường Sa Pa | 03001 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/01/2020 | Thị xã Sa Pa | 088 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Phường Hàm Rồng | 03016 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 01/01/2020 | Thị xã Sa Pa | 088 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Tân Thượng | 03070 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Tân An | 03079 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Nậm Mả | 03067 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Nậm Rạng | 03073 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Dần Thàng | 03088 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Hoà Mạc | 03097 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Sơn Thuỷ | 03064 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Thị trấn Khánh Yên | 03055 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Làng Giàng | 03094 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Nậm Tha | 03109 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Khánh Yên Trung | 03100 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Liêm Phú | 03118 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Thẩm Dương | 03115 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Xã Minh Lương | 03112 | Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/2025 | 30/06/2004 | Huyện Văn Bàn | 089 | Tỉnh Lào Cai | 10 | |
| | | | | | | Phường Mường Thanh | 03136 | | 30/06/2004 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Phường Nam Thanh | 03139 | | 30/06/2004 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Phường Thanh Trường | 03142 | | 30/06/2004 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Phường Noong Bua | 03124 | | 30/06/2004 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Phường Tân Thanh | 03133 | | 30/06/2004 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Nà Nhạn | 03317 | Số: 815/NQ-UBTVQH14; Ngày: 21/11/2019 | 01/01/2020 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Thanh Minh | 03145 | Số: 815/NQ-UBTVQH14; Ngày: 21/11/2019 | 01/01/2020 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Pá Khoang | 03326 | Số: 815/NQ-UBTVQH14; Ngày: 21/11/2019 | 01/01/2020 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Phường Thanh Bình | 03130 | | 30/06/2004 | Thành phố Điện Biên Phủ | 094 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Phường Sông Đà | 03148 | | 30/06/2004 | Thị Xã Mường Lay | 095 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Lay Nưa | 03184 | Số: 25/2005/NĐ-CP; Ngày: 02/03/2005 | 17/03/2005 | Thị Xã Mường Lay | 095 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Chung Chải | 03157 | | 30/06/2004 | Huyện Mường Nhé | 096 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Nậm Vì | 03161 | Số: 17/NĐ-CP; Ngày: 16/04/2009 | 17/04/2009 | Huyện Mường Nhé | 096 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Pá Mỳ | 03159 | Số: 17/NĐ-CP; Ngày: 16/04/2009 | 17/04/2009 | Huyện Mường Nhé | 096 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Sen Thượng | 03155 | Số: 17/NĐ-CP; Ngày: 16/04/2009 | 17/04/2009 | Huyện Mường Nhé | 096 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Huổi Lếnh | 03177 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Mường Nhé | 096 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Sín Thầu | 03154 | | 30/06/2004 | Huyện Mường Nhé | 096 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Xá Tổng | 03178 | | 30/06/2004 | Huyện Mường Chà | 097 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Huổi Lèng | 03196 | | 30/06/2004 | Huyện Mường Chà | 097 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Na Sang | 03201 | Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/2006 | 29/11/2006 | Huyện Mường Chà | 097 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Huổi Mí | 03191 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Mường Chà | 097 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Ma Thì Hồ | 03200 | Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/2006 | 29/11/2006 | Huyện Mường Chà | 097 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Sa Lông | 03197 | Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/2006 | 29/11/2006 | Huyện Mường Chà | 097 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Hừa Ngài | 03190 | | 30/06/2004 | Huyện Mường Chà | 097 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Tả Phìn | 03232 | | 30/06/2004 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Trung Thu | 03238 | | 30/06/2004 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Tủa Thàng | 03235 | | 30/06/2004 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Mường Đun | 03247 | | 30/06/2004 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Mường Báng | 03250 | | 30/06/2004 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Lao Xả Phình | 03229 | | 30/06/2004 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Xín Chải | 03223 | | 30/06/2004 | Huyện Tủa Chùa | 098 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Tênh Phông | 03304 | | 30/06/2004 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Ta Ma | 03265 | | 30/06/2004 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Mường Khong | 03284 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Nà Tòng | 03263 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Quài Cang | 03289 | | 30/06/2004 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Chiềng Đông | 03299 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Chiềng Sinh | 03298 | | 30/06/2004 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Quài Nưa | 03274 | | 30/06/2004 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Phình Sáng | 03259 | | 30/06/2004 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Tỏa Tình | 03280 | | 30/06/2004 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Pú Xi | 03269 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Mùn Chung | 03262 | | 30/06/2004 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Mường Thín | 03277 | | 30/06/2004 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Pú Nhung | 03271 | | 30/06/2004 | Huyện Tuần Giáo | 099 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Sam Mứn | 03355 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Thanh Hưng | 03331 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Hua Thanh | 03323 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Mường Lói | 03367 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Pa Thơm | 03340 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Thanh Yên | 03346 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Thanh Nưa | 03322 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Na Ư | 03361 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Thanh An | 03343 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Hẹ Muông | 03359 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Na Tông | 03365 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Thanh Chăn | 03337 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Mường Pồn | 03319 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Mường Nhà | 03364 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên | 100 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Keo Lôm | 03376 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Luân Giới | 03379 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Chiềng Sơ | 03211 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Xa Dung | 03373 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Tìa Dình | 03384 | Số: 72/2005/NĐ-CP; Ngày: 06/06/2005 | 21/06/2005 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Nong U | 03371 | Số: 72/2005/NĐ-CP; Ngày: 06/06/2005 | 21/06/2005 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Na Son | 03205 | | 30/06/2004 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Pú Hồng | 03383 | Số: 72/2005/NĐ-CP; Ngày: 06/06/2005 | 21/06/2005 | Huyện Điện Biên Đông | 101 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Ẳng Cang | 03310 | Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/2006 | 29/11/2006 | Huyện Mường Ảng | 102 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Ẳng Nưa | 03307 | Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/2006 | 29/11/2006 | Huyện Mường Ảng | 102 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Mường Đăng | 03286 | Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/2006 | 29/11/2006 | Huyện Mường Ảng | 102 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Ẳng Tở | 03292 | Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/2006 | 29/11/2006 | Huyện Mường Ảng | 102 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Nặm Lịch | 03312 | Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/2006 | 29/11/2006 | Huyện Mường Ảng | 102 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Ngối Cáy | 03287 | Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/2006 | 29/11/2006 | Huyện Mường Ảng | 102 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Xuân Lao | 03302 | Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/2006 | 29/11/2006 | Huyện Mường Ảng | 102 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Nà Khoa | 03168 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Nậm Nhừ | 03171 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Pa Tần | 03165 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Nậm Chua | 03173 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Nậm Tin | 03156 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Phìn Hồ | 03198 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Chà Nưa | 03187 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Na Cô Sa | 03167 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Nà Bủng | 03170 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Xã Nậm Khăn | 03174 | Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/2012 | 26/08/2012 | Huyện Nậm Pồ | 103 | Tỉnh Điện Biên | 11 | |
| | | | | | | Phường Đoàn Kết | 03389 | Số: 176/2004/NĐ-CP; Ngày: 10/10/2004 | 25/10/2004 | Thành phố Lai Châu | 105 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Phường Quyết Thắng | 03386 | Số: 176/2004/NĐ-CP; Ngày: 10/10/2004 | 25/10/2004 | Thành phố Lai Châu | 105 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Sùng Phài | 03403 | Số: 866/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Thành phố Lai Châu | 105 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Phường Tân Phong | 03387 | Số: 176/2004/NĐ-CP; Ngày: 10/10/2004 | 25/10/2004 | Thành phố Lai Châu | 105 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã San Thàng | 03409 | Số: 176/2004/NĐ-CP; Ngày: 10/10/2004 | 25/10/2004 | Thành phố Lai Châu | 105 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Hồ Thầu | 03406 | | 30/06/2004 | Huyện Tam Đường | 106 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Sơn Bình | 03413 | Số: 156/2006/NĐ-CP; Ngày: 27/12/2006 | 11/01/2007 | Huyện Tam Đường | 106 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Bản Hon | 03421 | | 30/06/2004 | Huyện Tam Đường | 106 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Bình Lư | 03412 | | 30/06/2004 | Huyện Tam Đường | 106 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Tả Lèng | 03400 | | 30/06/2004 | Huyện Tam Đường | 106 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Bản Giang | 03418 | | 30/06/2004 | Huyện Tam Đường | 106 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Nà Tăm | 03427 | | 30/06/2004 | Huyện Tam Đường | 106 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Nùng Nàng | 03415 | | 30/06/2004 | Huyện Tam Đường | 106 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Bum Tở | 03454 | | 30/06/2004 | Huyện Mường Tè | 107 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Vàng San | 03467 | Số: 97/NQ-CP ngày 14/10/2011; Ngày: 14/10/2011 | 15/10/2011 | Huyện Mường Tè | 107 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Tá Bạ | 03440 | Số: 97/NQ-CP ngày 14/10/2011; Ngày: 14/10/2011 | 15/10/2011 | Huyện Mường Tè | 107 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Nậm Khao | 03457 | | 30/06/2004 | Huyện Mường Tè | 107 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Thu Lũm | 03436 | | 30/06/2004 | Huyện Mường Tè | 107 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Kan Hồ | 03469 | | 30/06/2004 | Huyện Mường Tè | 107 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Pa Vệ Sử | 03448 | | 30/06/2004 | Huyện Mường Tè | 107 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Tả Ngảo | 03520 | | 30/06/2004 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Nậm Hăn | 03547 | | 30/06/2004 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Nậm Cha | 03526 | | 30/06/2004 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Phăng Sô Lin | 03505 | | 30/06/2004 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Lùng Thàng | 03509 | Số: 97/NQ-CP ngày 14/10/2011; Ngày: 14/10/2011 | 15/10/2011 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Nậm Mạ | 03535 | | 30/06/2004 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Pa Khoá | 03527 | Số: 97/NQ-CP ngày 14/10/2011; Ngày: 14/10/2011 | 15/10/2011 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Hồng Thu | 03499 | | 30/06/2004 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Phìn Hồ | 03496 | | 30/06/2004 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Sà Dề Phìn | 03514 | | 30/06/2004 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Pa Tần | 03493 | | 30/06/2004 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Pu Sam Cáp | 03523 | | 30/06/2004 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Tả Phìn | 03511 | | 30/06/2004 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Tủa Sín Chải | 03541 | | 30/06/2004 | Huyện Sìn Hồ | 108 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Nậm Xe | 03586 | | 30/06/2004 | Huyện Phong Thổ | 109 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Huổi Luông | 03490 | Số: 156/2006/NĐ-CP; Ngày: 27/12/2006 | 11/01/2007 | Huyện Phong Thổ | 109 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Lả Nhì Thàng | 03391 | Số: 156/2006/NĐ-CP; Ngày: 27/12/2006 | 11/01/2007 | Huyện Phong Thổ | 109 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Pa Vây Sử | 03559 | | 30/06/2004 | Huyện Phong Thổ | 109 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Sin Suối Hồ | 03592 | | 30/06/2004 | Huyện Phong Thổ | 109 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Sì Lở Lầu | 03550 | Số: 866/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/2020 | 01/02/2020 | Huyện Phong Thổ | 109 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Mồ Sì San | 03553 | | 30/06/2004 | Huyện Phong Thổ | 109 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Mường So | 03589 | | 30/06/2004 | Huyện Phong Thổ | 109 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Bản Lang | 03577 | | 30/06/2004 | Huyện Phong Thổ | 109 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Mù Sang | 03568 | | 30/06/2004 | Huyện Phong Thổ | 109 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Hoang Thèn | 03580 | | 30/06/2004 | Huyện Phong Thổ | 109 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Tông Qua Lìn | 03565 | | 30/06/2004 | Huyện Phong Thổ | 109 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Ma Ly Pho | 03574 | | 30/06/2004 | Huyện Phong Thổ | 109 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Mường Cang | 03631 | Số: 41/2008/NĐ-CP; Ngày: 08/04/2008 | 23/04/2008 | Huyện Than Uyên | 110 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Pha Mu | 03628 | | 30/06/2004 | Huyện Than Uyên | 110 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Mường Than | 03619 | | 30/06/2004 | Huyện Than Uyên | 110 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Hua Nà | 03632 | Số: 41/2008/NĐ-CP; Ngày: 08/04/2008 | 23/04/2008 | Huyện Than Uyên | 110 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Mường Mít | 03625 | | 30/06/2004 | Huyện Than Uyên | 110 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Tà Hừa | 03634 | | 30/06/2004 | Huyện Than Uyên | 110 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Khoen On | 03643 | | 30/06/2004 | Huyện Than Uyên | 110 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |
| | | | | | | Xã Tà Mung | 03638 | Số: 156/2006/NĐ-CP; Ngày: 27/12/2006 | 11/01/2007 | Huyện Than Uyên | 110 | Tỉnh Lai Châu | 12 | |