ĐỐI CHIẾU ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH
Đối Chiếu Tùy Chọn
v
v
v
v
Thực Hiện
Excel
Tỉnh
Tên Tỉnh
Nghị định
Ngày hiệu lực
Tên Tỉnh ĐC
Tỉnh ĐC
Nghị định
Ngày hiệu lực
Ghi Chú
No data to display
Tỉnh
Tên Tỉnh
QH
Tên QH
Nghị định
Ngày hiệu lực
Tên QH ĐC
QH ĐC
Nghị định
Ngày hiệu lực
Tên Tỉnh ĐC
Tỉnh ĐC
Ghi Chú
No data to display
Page 1 of 13 (10336 items)
Prev
[1]
2
3
4
5
6
7
11
12
13
Next
Tỉnh
Tên Tỉnh
Tên Xã
Nghị định
Ngày hiệu lực
Tên Xã DC
Xã DC
Nghị định
Ngày hiệu lực
Tên QH DC
QH DC
Tên Tỉnh DC
Tỉnh DC
Ghi Chú
 
 
 
 
 
 
Phường Kim Mã
00028
 
30/06/2004
Quận Ba Đình
001
Thành phố Hà Nội
01
 
      Phường Quán Thánh00013 30/06/2004Quận Ba Đình001Thành phố Hà Nội01 
      Phường Vĩnh Phúc00006Số: 02/2005/NĐ-CP; Ngày: 05/01/200520/01/2005Quận Ba Đình001Thành phố Hà Nội01 
      Phường Phúc Xá00001 30/06/2004Quận Ba Đình001Thành phố Hà Nội01 
      Phường Đội Cấn00022 30/06/2004Quận Ba Đình001Thành phố Hà Nội01 
      Phường Ngọc Hà00016 30/06/2004Quận Ba Đình001Thành phố Hà Nội01 
      Phường Thành Công00034 30/06/2004Quận Ba Đình001Thành phố Hà Nội01 
      Phường Điện Biên00019 30/06/2004Quận Ba Đình001Thành phố Hà Nội01 
      Phường Cống Vị00007 30/06/2004Quận Ba Đình001Thành phố Hà Nội01 
      Phường Giảng Võ00031 30/06/2004Quận Ba Đình001Thành phố Hà Nội01 
      Phường Nguyễn Trung Trực00010Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Quận Ba Đình001Thành phố Hà Nội01 
      Phường Hàng Mã00043 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Hàng Buồm00046 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Hàng Bông00076 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Đồng Xuân00040 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Phúc Tân00037 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Hàng Bài00088 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Lý Thái Tổ00058 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Phan Chu Trinh00085 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Tràng Tiền00079 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Hàng Bồ00052 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Chương Dương00067 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Hàng Gai00064 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Cửa Nam00073 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Hàng Bạc00061 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Cửa Đông00055 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Hàng Đào00049 30/06/2004Quận Hoàn Kiếm002Thành phố Hà Nội01 
      Phường Bưởi00109 30/06/2004Quận Tây Hồ003Thành phố Hà Nội01 
      Phường Thụy Khuê00112 30/06/2004Quận Tây Hồ003Thành phố Hà Nội01 
      Phường Quảng An00100 30/06/2004Quận Tây Hồ003Thành phố Hà Nội01 
      Phường Yên Phụ00106 30/06/2004Quận Tây Hồ003Thành phố Hà Nội01 
      Phường Nhật Tân00094 30/06/2004Quận Tây Hồ003Thành phố Hà Nội01 
      Phường Phúc Đồng00151 30/06/2004Quận Long Biên004Thành phố Hà Nội01 
      Phường Giang Biên00121 30/06/2004Quận Long Biên004Thành phố Hà Nội01 
      Phường Cự Khối00154 30/06/2004Quận Long Biên004Thành phố Hà Nội01 
      Phường Thạch Bàn00148 30/06/2004Quận Long Biên004Thành phố Hà Nội01 
      Phường Thượng Thanh00115 30/06/2004Quận Long Biên004Thành phố Hà Nội01 
      Phường Đức Giang00124 30/06/2004Quận Long Biên004Thành phố Hà Nội01 
      Phường Ngọc Lâm00133 30/06/2004Quận Long Biên004Thành phố Hà Nội01 
      Phường Gia Thụy00130 30/06/2004Quận Long Biên004Thành phố Hà Nội01 
      Phường Bồ Đề00139 30/06/2004Quận Long Biên004Thành phố Hà Nội01 
      Phường Sài Đồng00142Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Quận Long Biên004Thành phố Hà Nội01 
      Phường Nghĩa Đô00157 30/06/2004Quận Cầu Giấy005Thành phố Hà Nội01 
      Phường Dịch Vọng Hậu00167Số: 02/2005/NĐ-CP; Ngày: 05/01/200520/01/2005Quận Cầu Giấy005Thành phố Hà Nội01 
      Phường Mai Dịch00163 30/06/2004Quận Cầu Giấy005Thành phố Hà Nội01 
      Phường Quan Hoa00169 30/06/2004Quận Cầu Giấy005Thành phố Hà Nội01 
      Phường Yên Hoà00172 30/06/2004Quận Cầu Giấy005Thành phố Hà Nội01 
      Phường Khương Thượng00238 30/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Láng Thượng00187 30/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Hàng Bột00196 30/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Thổ Quan00205 30/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Phương Mai00232 30/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Quang Trung00214 30/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Khâm Thiên00202 30/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Văn Miếu00181 30/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Nam Đồng00208 30/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Cát Linh00178 30/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Văn Chương00193 30/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Trung Liệt00217 30/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Quốc Tử Giám00184Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Trung Phụng00211Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Phương Liên00220Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Thịnh Quang00223Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Quận Đống Đa006Thành phố Hà Nội01 
      Phường Thanh Lương00268 30/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Nguyễn Du00241Số: 895/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/202001/03/2020Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Phạm Đình Hổ00247 30/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Thanh Nhàn00271 30/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Minh Khai00295 30/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Quỳnh Mai00289 30/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Đồng Nhân00259 30/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Trương Định00298 30/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Bách Khoa00277 30/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Đồng Tâm00280 30/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Bạch Đằng00244 30/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Phố Huế00262 30/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Đống Mác00265Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Cầu Dền00274Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Quỳnh Lôi00292Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Quận Hai Bà Trưng007Thành phố Hà Nội01 
      Phường Trần Phú00334 30/06/2004Quận Hoàng Mai008Thành phố Hà Nội01 
      Phường Tương Mai00313 30/06/2004Quận Hoàng Mai008Thành phố Hà Nội01 
      Phường Mai Động00310 30/06/2004Quận Hoàng Mai008Thành phố Hà Nội01 
      Phường Giáp Bát00325 30/06/2004Quận Hoàng Mai008Thành phố Hà Nội01 
      Phường Vĩnh Hưng00304 30/06/2004Quận Hoàng Mai008Thành phố Hà Nội01 
      Phường Định Công00307 30/06/2004Quận Hoàng Mai008Thành phố Hà Nội01 
      Phường Tân Mai00319 30/06/2004Quận Hoàng Mai008Thành phố Hà Nội01 
      Phường Kim Giang00373 30/06/2004Quận Thanh Xuân009Thành phố Hà Nội01 
      Phường Khương Trung00349 30/06/2004Quận Thanh Xuân009Thành phố Hà Nội01 
      Phường Thượng Đình00346 30/06/2004Quận Thanh Xuân009Thành phố Hà Nội01 
      Phường Thanh Xuân Trung00355 30/06/2004Quận Thanh Xuân009Thành phố Hà Nội01 
      Phường Nhân Chính00343 30/06/2004Quận Thanh Xuân009Thành phố Hà Nội01 
      Phường Phương Liệt00358 30/06/2004Quận Thanh Xuân009Thành phố Hà Nội01 
      Phường Thanh Xuân Nam00370Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Quận Thanh Xuân009Thành phố Hà Nội01 
      Phường Hạ Đình00361Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Quận Thanh Xuân009Thành phố Hà Nội01 
      Xã Minh Phú00397 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Tân Hưng00394 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Hiền Ninh00412 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Phú Cường00442 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Tân Minh00406 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Kim Lũ00439 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Bắc Phú00403 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Phú Minh00445 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Nam Sơn00388 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Phù Linh00400 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Đông Xuân00436 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Phù Lỗ00448 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Bắc Sơn00379 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Việt Long00421 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Xuân Thu00451 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Tân Dân00415 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Tiên Dược00418 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Trung Giã00391 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Xuân Giang00424 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Quang Tiến00409 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Mai Đình00427 30/06/2004Huyện Sóc Sơn016Thành phố Hà Nội01 
      Xã Bắc Hồng00463 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Thuỵ Lâm00460 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Cổ Loa00505 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Vĩnh Ngọc00502 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Vân Nội00481 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Đại Mạch00499 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Dục Tú00496 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Xuân Canh00511 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Tiên Dương00472 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Liên Hà00484 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Mai Lâm00520 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Nam Hồng00469 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Kim Nỗ00490 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Uy Nỗ00478 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Việt Hùng00487 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Đông Hội00523 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Xuân Nộn00457 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Tàm Xá00517 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Võng La00514 30/06/2004Huyện Đông Anh017Thành phố Hà Nội01 
      Xã Dương Quang00568 30/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Kiêu Kỵ00580 30/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Phù Đổng00544 30/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Dương Xá00571 30/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Yên Thường00529 30/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Lệ Chi00550 30/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Thị trấn Yên Viên00526 30/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Yên Viên00532 30/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Bát Tràng00583 30/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Đặng Xá00556 30/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Văn Đức00589 30/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Cổ Bi00553 30/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Ninh Hiệp00535 30/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Đình Xuyên00538Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Trung Mầu00547Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Phú Thị00559Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Đông Dư00574Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Xã Kim Lan00586Số: 1286/NQ-UBTVQH15; Ngày: 14/11/202430/06/2004Huyện Gia Lâm018Thành phố Hà Nội01 
      Phường Mỹ Đình 100625Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Nam Từ Liêm019Thành phố Hà Nội01 
      Phường Tây Mỗ00628Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Nam Từ Liêm019Thành phố Hà Nội01 
      Phường Phú Đô00632Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Nam Từ Liêm019Thành phố Hà Nội01 
      Phường Mễ Trì00631Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Nam Từ Liêm019Thành phố Hà Nội01 
      Phường Phương Canh00623Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Nam Từ Liêm019Thành phố Hà Nội01 
      Phường Mỹ Đình 200626Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Nam Từ Liêm019Thành phố Hà Nội01 
      Xã Duyên Hà00670 30/06/2004Huyện Thanh Trì020Thành phố Hà Nội01 
      Xã Thanh Liệt00646 30/06/2004Huyện Thanh Trì020Thành phố Hà Nội01 
      Xã Tam Hiệp00655 30/06/2004Huyện Thanh Trì020Thành phố Hà Nội01 
      Xã Tả Thanh Oai00649 30/06/2004Huyện Thanh Trì020Thành phố Hà Nội01 
      Xã Ngọc Hồi00673 30/06/2004Huyện Thanh Trì020Thành phố Hà Nội01 
      Xã Vạn Phúc00676 30/06/2004Huyện Thanh Trì020Thành phố Hà Nội01 
      Xã Liên Ninh00682 30/06/2004Huyện Thanh Trì020Thành phố Hà Nội01 
      Xã Hữu Hoà00652 30/06/2004Huyện Thanh Trì020Thành phố Hà Nội01 
      Xã Yên Mỹ00661 30/06/2004Huyện Thanh Trì020Thành phố Hà Nội01 
      Xã Ngũ Hiệp00667 30/06/2004Huyện Thanh Trì020Thành phố Hà Nội01 
      Xã Tứ Hiệp00658 30/06/2004Huyện Thanh Trì020Thành phố Hà Nội01 
      Phường Đông Ngạc00601Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Bắc Từ Liêm021Thành phố Hà Nội01 
      Phường Cổ Nhuế 100616Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Bắc Từ Liêm021Thành phố Hà Nội01 
      Phường Tây Tựu00607Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Bắc Từ Liêm021Thành phố Hà Nội01 
      Phường Cổ Nhuế 200617Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Bắc Từ Liêm021Thành phố Hà Nội01 
      Phường Xuân Đỉnh00610Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Bắc Từ Liêm021Thành phố Hà Nội01 
      Phường Thụy Phương00604Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Bắc Từ Liêm021Thành phố Hà Nội01 
      Phường Thượng Cát00595Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Bắc Từ Liêm021Thành phố Hà Nội01 
      Phường Phúc Diễn00620Số: 132/NQ-CP; Ngày: 27/12/201328/12/2013Quận Bắc Từ Liêm021Thành phố Hà Nội01 
      Phường Ngọc Hà00692Số: 104/2005/NĐ-CP; Ngày: 09/08/200524/08/2005Thành phố Hà Giang024Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Phương Thiện00949Số: 64/2006/NĐ-CP; Ngày: 23/06/200608/07/2006Thành phố Hà Giang024Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Phương Độ00946Số: 64/2006/NĐ-CP; Ngày: 23/06/200608/07/2006Thành phố Hà Giang024Tỉnh Hà Giang02 
      Phường Quang Trung00688 30/06/2004Thành phố Hà Giang024Tỉnh Hà Giang02 
      Phường Minh Khai00697 30/06/2004Thành phố Hà Giang024Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Lũng Thầu00754 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Sính Lủng00748 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Thài Phìn Tủng00730 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Lũng Táo00724 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Sủng Trái00766 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Xà Phìn00736 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Hố Quáng Phìn00757 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Thị trấn Phó Bảng00712 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Sảng Tủng00751 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Má Lé00718 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Tả Phìn00739 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Phố Là00727 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Tả Lủng00742 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Vần Chải00760 30/06/2004Huyện Đồng Văn026Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Giàng Chu Phìn00784 30/06/2004Huyện Mèo Vạc027Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Khâu Vai00814 30/06/2004Huyện Mèo Vạc027Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Sơn Vĩ00793 30/06/2004Huyện Mèo Vạc027Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Tả Lủng00796 30/06/2004Huyện Mèo Vạc027Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Thượng Phùng00772 30/06/2004Huyện Mèo Vạc027Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Niêm Tòng00815Số: 104/2005/NĐ-CP; Ngày: 09/08/200524/08/2005Huyện Mèo Vạc027Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Lũng Chinh00805 30/06/2004Huyện Mèo Vạc027Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Cán Chu Phìn00799 30/06/2004Huyện Mèo Vạc027Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Pải Lủng00775 30/06/2004Huyện Mèo Vạc027Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Pả Vi00781 30/06/2004Huyện Mèo Vạc027Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Sủng Máng00790 30/06/2004Huyện Mèo Vạc027Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Nậm Ban00811 30/06/2004Huyện Mèo Vạc027Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Sủng Thài00838 30/06/2004Huyện Yên Minh028Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Phú Lũng00826 30/06/2004Huyện Yên Minh028Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Đường Thượng00862 30/06/2004Huyện Yên Minh028Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Mậu Long00853 30/06/2004Huyện Yên Minh028Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Thắng Mố00823 30/06/2004Huyện Yên Minh028Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Na Khê00835 30/06/2004Huyện Yên Minh028Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Ngam La00856 30/06/2004Huyện Yên Minh028Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Lao Và Chải00844 30/06/2004Huyện Yên Minh028Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Đông Minh00850 30/06/2004Huyện Yên Minh028Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Du Tiến00868 30/06/2004Huyện Yên Minh028Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Hữu Vinh00841 30/06/2004Huyện Yên Minh028Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Thái An00910 30/06/2004Huyện Quản Bạ029Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Quản Bạ00898 30/06/2004Huyện Quản Bạ029Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Đông Hà00895 30/06/2004Huyện Quản Bạ029Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Nghĩa Thuận00880 30/06/2004Huyện Quản Bạ029Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Quyết Tiến00904 30/06/2004Huyện Quản Bạ029Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Cao Mã Pờ00886 30/06/2004Huyện Quản Bạ029Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Bát Đại Sơn00877 30/06/2004Huyện Quản Bạ029Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Tả Ván00907 30/06/2004Huyện Quản Bạ029Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Trung Thành00979 30/06/2004Huyện Vị Xuyên030Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Đạo Đức00955 30/06/2004Huyện Vị Xuyên030Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Thanh Đức00931 30/06/2004Huyện Vị Xuyên030Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Quảng Ngần00964 30/06/2004Huyện Vị Xuyên030Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Linh Hồ00961 30/06/2004Huyện Vị Xuyên030Tỉnh Hà Giang02 
      Thị trấn Nông trường Việt Lâm00916 30/06/2004Huyện Vị Xuyên030Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Lao Chải00943 30/06/2004Huyện Vị Xuyên030Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Phong Quang00934 30/06/2004Huyện Vị Xuyên030Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Kim Linh00709Số: 64/2006/NĐ-CP; Ngày: 23/06/200608/07/2006Huyện Vị Xuyên030Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Ngọc Minh00973 30/06/2004Huyện Vị Xuyên030Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Phương Tiến00940 30/06/2004Huyện Vị Xuyên030Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Kim Thạch00703Số: 64/2006/NĐ-CP; Ngày: 23/06/200608/07/2006Huyện Vị Xuyên030Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Lạc Nông01000 30/06/2004Huyện Bắc Mê031Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Phiêng Luông01018 30/06/2004Huyện Bắc Mê031Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Đường Hồng01015 30/06/2004Huyện Bắc Mê031Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Yên Định00988 30/06/2004Huyện Bắc Mê031Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Yên Phong00997 30/06/2004Huyện Bắc Mê031Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Thượng Tân01009 30/06/2004Huyện Bắc Mê031Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Phú Nam01003 30/06/2004Huyện Bắc Mê031Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Bản Luốc01063 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Nàng Đôn01054 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Tả Sử Choóng01072 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Nậm Khòa01093 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Túng Sán01039 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Thèn Chu Phìn01030 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Nậm Tỵ01087 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Hồ Thầu01081 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Sán Xả Hồ01060 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Bản Nhùng01069 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Đản Ván01045 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Ngàm Đăng Vài01066 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Thàng Tín01027 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Tụ Nhân01048 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Chiến Phố01042 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Bản Phùng01036 30/06/2004Huyện Hoàng Su Phì032Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Chí Cà01105 30/06/2004Huyện Xín Mần033Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Nàn Xỉn01099 30/06/2004Huyện Xín Mần033Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Tả Nhìu01132 30/06/2004Huyện Xín Mần033Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Thèn Phàng01114 30/06/2004Huyện Xín Mần033Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Nàn Ma01129 30/06/2004Huyện Xín Mần033Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Pà Vầy Sủ01120 30/06/2004Huyện Xín Mần033Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Chế Là01138 30/06/2004Huyện Xín Mần033Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Khuôn Lùng01150 30/06/2004Huyện Xín Mần033Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Cốc Rế01123 30/06/2004Huyện Xín Mần033Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Bản Ngò01135 30/06/2004Huyện Xín Mần033Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Thu Tà01126 30/06/2004Huyện Xín Mần033Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Bản Díu01102 30/06/2004Huyện Xín Mần033Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Bằng Hành01186 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Việt Vinh01183 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Đồng Tâm01168 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Việt Hồng01198 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Đông Thành01219 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Vô Điếm01195 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Vĩnh Phúc01213 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Tân Lập01159 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Quang Minh01189 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Hữu Sản01177 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Tiên Kiều01207 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Tân Thành01162 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Thượng Bình01174 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Đức Xuân01204 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Vĩnh Hảo01210 30/06/2004Huyện Bắc Quang034Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Vĩ Thượng01264 30/06/2004Huyện Quang Bình035Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Hương Sơn01252 30/06/2004Huyện Quang Bình035Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Tân Nam01228 30/06/2004Huyện Quang Bình035Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Tân Trịnh01240 30/06/2004Huyện Quang Bình035Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Bản Rịa01231 30/06/2004Huyện Quang Bình035Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Xuân Minh01222 30/06/2004Huyện Quang Bình035Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Yên Hà01249 30/06/2004Huyện Quang Bình035Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Nà Khương01258 30/06/2004Huyện Quang Bình035Tỉnh Hà Giang02 
      Xã Chu Trinh01720Số: 42/NQ-CP ngày 01/11/2010; Ngày: 01/11/201002/11/2010Thành phố Cao Bằng040Tỉnh Cao Bằng04 
      Phường Hoà Chung01285Số: 27/NQ-CP ngày 9/7/2012; Ngày: 09/07/201210/07/2012Thành phố Cao Bằng040Tỉnh Cao Bằng04 
      Phường Sông Bằng01270 30/06/2004Thành phố Cao Bằng040Tỉnh Cao Bằng04 
      Phường Sông Hiến01267 30/06/2004Thành phố Cao Bằng040Tỉnh Cao Bằng04 
      Phường Tân Giang01276 30/06/2004Thành phố Cao Bằng040Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Hưng Đạo01705Số: 42/NQ-CP ngày 01/11/2010; Ngày: 01/11/201002/11/2010Thành phố Cao Bằng040Tỉnh Cao Bằng04 
      Phường Đề Thám01282Số: 42/NQ-CP ngày 01/11/2010; Ngày: 01/11/201002/11/2010Thành phố Cao Bằng040Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Vĩnh Quang01693Số: 42/NQ-CP ngày 01/11/2010; Ngày: 01/11/201002/11/2010Thành phố Cao Bằng040Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Quảng Lâm01303 30/06/2004Huyện Bảo Lâm042Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Mông Ân01312 30/06/2004Huyện Bảo Lâm042Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Thái Học01315 30/06/2004Huyện Bảo Lâm042Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Thái Sơn01316Số: 125/2006/NĐ-CP; Ngày: 27/10/200611/11/2006Huyện Bảo Lâm042Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Vĩnh Phong01309 30/06/2004Huyện Bảo Lâm042Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Đức Hạnh01291 30/06/2004Huyện Bảo Lâm042Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Vĩnh Quang01300 30/06/2004Huyện Bảo Lâm042Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Nam Cao01296Số: 125/2006/NĐ-CP; Ngày: 27/10/200611/11/2006Huyện Bảo Lâm042Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Sơn Lập01359Số: 183/2007/NĐ-CP; Ngày: 13/12/200728/12/2007Huyện Bảo Lạc043Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Hồng Trị01342 30/06/2004Huyện Bảo Lạc043Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Đình Phùng01357 30/06/2004Huyện Bảo Lạc043Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Phan Thanh01345 30/06/2004Huyện Bảo Lạc043Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Kim Cúc01343Số: 183/2007/NĐ-CP; Ngày: 13/12/200728/12/2007Huyện Bảo Lạc043Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Bảo Toàn01333 30/06/2004Huyện Bảo Lạc043Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Hồng An01348 30/06/2004Huyện Bảo Lạc043Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Cô Ba01330 30/06/2004Huyện Bảo Lạc043Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Hưng Thịnh01352Số: 183/2007/NĐ-CP; Ngày: 13/12/200728/12/2007Huyện Bảo Lạc043Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Yên Sơn01381Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Ngọc Động01378Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Mã Ba01435Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Cần Nông01367Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Sóc Hà01417 30/06/2004Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Cải Viên01402Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Lương Thông01372Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Lương Can01384Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Hồng Sỹ01429Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Thượng Thôn01420Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Nội Thôn01411 30/06/2004Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Trường Hà01399Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Quý Quân01432 30/06/2004Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Đa Thông01375Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hà Quảng045Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Xuân Nội01462Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/202001/03/2020Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Cao Thăng01519 30/06/2004Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Đức Hồng01522Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Khâm Thành01498Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Ngọc Khê01480 30/06/2004Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Cao Chương01471Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/202001/03/2020Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Đàm Thuỷ01495 30/06/2004Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Phong Nậm01483 30/06/2004Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Phong Châu01507 30/06/2004Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Trung Phúc01516 30/06/2004Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Ngọc Côn01481Số: 183/2007/NĐ-CP; Ngày: 13/12/200728/12/2007Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Tri Phương01453Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/202001/03/2020Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Quang Vinh01468Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/202001/03/2020Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Lăng Hiếu01504Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Trùng Khánh047Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Thống Nhất01564Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hạ Lang048Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Thắng Lợi01540 30/06/2004Huyện Hạ Lang048Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã An Lạc01555 30/06/2004Huyện Hạ Lang048Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Kim Loan01549 30/06/2004Huyện Hạ Lang048Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Cô Ngân01567 30/06/2004Huyện Hạ Lang048Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Đức Quang01546 30/06/2004Huyện Hạ Lang048Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Thị Hoa01573 30/06/2004Huyện Hạ Lang048Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Đồng Loan01543 30/06/2004Huyện Hạ Lang048Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Minh Long01534 30/06/2004Huyện Hạ Lang048Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Quảng Hưng01582 30/06/2004Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Tiên Thành01645Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/202001/03/2020Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Mỹ Hưng01651Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/202001/03/2020Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Phi Hải01579 30/06/2004Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Phúc Sen01603Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Chí Thảo01606 30/06/2004Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Hồng Quang01615 30/06/2004Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Đại Sơn01639Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/202001/03/2020Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Thị trấn Tà Lùng01627Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/202001/03/2020Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Quốc Toản01474Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/202001/03/2020Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Tự Do01609Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Hạnh Phúc01624Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Bế Văn Đàn01630Số: 897/NQ-UBTVQH14; Ngày: 11/02/202001/03/2020Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Cai Bộ01597 30/06/2004Huyện Quảng Hòa049Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Ngũ Lão01672 30/06/2004Huyện Hoà An051Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Quang Trung01702Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hoà An051Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Đức Long01669 30/06/2004Huyện Hoà An051Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Bình Dương01711 30/06/2004Huyện Hoà An051Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Hồng Nam01723 30/06/2004Huyện Hoà An051Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Đại Tiến01666Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hoà An051Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Trương Lương01675Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Hoà An051Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Hồng Việt01687 30/06/2004Huyện Hoà An051Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Dân Chủ01657 30/06/2004Huyện Hoà An051Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Hoàng Tung01696 30/06/2004Huyện Hoà An051Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Lê Chung01714 30/06/2004Huyện Hoà An051Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Vũ Nông01744 30/06/2004Huyện Nguyên Bình052Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Hoa Thám01765 30/06/2004Huyện Nguyên Bình052Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Thể Dục01750 30/06/2004Huyện Nguyên Bình052Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Thịnh Vượng01780 30/06/2004Huyện Nguyên Bình052Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Mai Long01756 30/06/2004Huyện Nguyên Bình052Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Yên Lạc01732 30/06/2004Huyện Nguyên Bình052Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Quang Thành01771 30/06/2004Huyện Nguyên Bình052Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Hưng Đạo01783 30/06/2004Huyện Nguyên Bình052Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Vũ Minh01762Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Nguyên Bình052Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Triệu Nguyên01735 30/06/2004Huyện Nguyên Bình052Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Đức Thông01801 30/06/2004Huyện Thạch An053Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Đức Xuân01831 30/06/2004Huyện Thạch An053Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Thụy Hùng01810 30/06/2004Huyện Thạch An053Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Thái Cường01804 30/06/2004Huyện Thạch An053Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Trọng Con01816 30/06/2004Huyện Thạch An053Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Quang Trọng01813 30/06/2004Huyện Thạch An053Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Lê Lợi01828Số: 864/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Thạch An053Tỉnh Cao Bằng04 
      Xã Lê Lai01819 30/06/2004Huyện Thạch An053Tỉnh Cao Bằng04 
      Phường Sông Cầu01837 30/06/2004Thành Phố Bắc Kạn058Tỉnh Bắc Kạn06 
      Phường Huyền Tụng01846Số: 892/NQ-UBTVQH13; Ngày: 11/03/201512/03/2015Thành Phố Bắc Kạn058Tỉnh Bắc Kạn06 
      Phường Xuất Hóa01855Số: 892/NQ-UBTVQH13; Ngày: 11/03/201512/03/2015Thành Phố Bắc Kạn058Tỉnh Bắc Kạn06 
      Phường Nguyễn Thị Minh Khai01834 30/06/2004Thành Phố Bắc Kạn058Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Nông Thượng01852 30/06/2004Thành Phố Bắc Kạn058Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Nhạn Môn01861 30/06/2004Huyện Pác Nặm060Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Công Bằng01867 30/06/2004Huyện Pác Nặm060Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Giáo Hiệu01870 30/06/2004Huyện Pác Nặm060Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã An Thắng01876 30/06/2004Huyện Pác Nặm060Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Xuân La01873 30/06/2004Huyện Pác Nặm060Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Cao Tân01885 30/06/2004Huyện Pác Nặm060Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Bằng Thành01858 30/06/2004Huyện Pác Nặm060Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Bành Trạch01891 30/06/2004Huyện Ba Bể061Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Hà Hiệu01897 30/06/2004Huyện Ba Bể061Tỉnh Bắc Kạn06 
      Thị trấn Chợ Rã01888 30/06/2004Huyện Ba Bể061Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Hoàng Trĩ01930 30/06/2004Huyện Ba Bể061Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Địa Linh01915 30/06/2004Huyện Ba Bể061Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Mỹ Phương01927 30/06/2004Huyện Ba Bể061Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Yến Dương01918 30/06/2004Huyện Ba Bể061Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Nam Mẫu01909 30/06/2004Huyện Ba Bể061Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Quảng Khê01924 30/06/2004Huyện Ba Bể061Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Cao Thượng01900 30/06/2004Huyện Ba Bể061Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Cốc Đán01945 30/06/2004Huyện Ngân Sơn062Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Đức Vân01951 30/06/2004Huyện Ngân Sơn062Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Thuần Mang01963 30/06/2004Huyện Ngân Sơn062Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Trung Hoà01948 30/06/2004Huyện Ngân Sơn062Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Thượng Ân01939 30/06/2004Huyện Ngân Sơn062Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Tân Tú01993Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Bạch Thông063Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Cao Sơn02002 30/06/2004Huyện Bạch Thông063Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Sĩ Bình01978 30/06/2004Huyện Bạch Thông063Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Lục Bình01990 30/06/2004Huyện Bạch Thông063Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Mỹ Thanh02011 30/06/2004Huyện Bạch Thông063Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Nguyên Phúc01999 30/06/2004Huyện Bạch Thông063Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Đôn Phong01984 30/06/2004Huyện Bạch Thông063Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Quang Thuận02017 30/06/2004Huyện Bạch Thông063Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Quân Hà02005Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Bạch Thông063Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Vi Hương01975 30/06/2004Huyện Bạch Thông063Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Bình Trung02080 30/06/2004Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Tân Lập02032 30/06/2004Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Bằng Lãng02065 30/06/2004Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Bằng Phúc02041 30/06/2004Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Xuân Lạc02023 30/06/2004Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Phương Viên02050 30/06/2004Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Đồng Thắng02059Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Yên Thượng02047 30/06/2004Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Đồng Lạc02029 30/06/2004Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Bản Thi02035 30/06/2004Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Yên Mỹ02077 30/06/2004Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Ngọc Phái02053 30/06/2004Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Lương Bằng02062 30/06/2004Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Đại Sảo02068 30/06/2004Huyện Chợ Đồn064Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Bình Văn02125 30/06/2004Huyện Chợ Mới065Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Hoà Mục02098 30/06/2004Huyện Chợ Mới065Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Quảng Chu02131 30/06/2004Huyện Chợ Mới065Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Yên Cư02110 30/06/2004Huyện Chợ Mới065Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Mai Lạp02095 30/06/2004Huyện Chợ Mới065Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Thanh Thịnh02113Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Chợ Mới065Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Tân Sơn02089 30/06/2004Huyện Chợ Mới065Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Như Cố02122 30/06/2004Huyện Chợ Mới065Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Thanh Mai02101 30/06/2004Huyện Chợ Mới065Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Văn Lang02140Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Na Rì066Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Liêm Thuỷ02197 30/06/2004Huyện Na Rì066Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Trần Phú02179Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Na Rì066Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Côn Minh02173 30/06/2004Huyện Na Rì066Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Sơn Thành02161Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Na Rì066Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Kim Lư02158 30/06/2004Huyện Na Rì066Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Dương Sơn02188 30/06/2004Huyện Na Rì066Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Văn Vũ02137Số: 855/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Na Rì066Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Kim Hỷ02146 30/06/2004Huyện Na Rì066Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Văn Minh02170 30/06/2004Huyện Na Rì066Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Đổng Xá02194 30/06/2004Huyện Na Rì066Tỉnh Bắc Kạn06 
      Xã Tràng Đà02209Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thành phố Tuyên Quang070Tỉnh Tuyên Quang08 
      Phường Tân Quang02206Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thành phố Tuyên Quang070Tỉnh Tuyên Quang08 
      Phường Tân Hà02216Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202518/09/2008Thành phố Tuyên Quang070Tỉnh Tuyên Quang08 
      Phường Phan Thiết02200Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thành phố Tuyên Quang070Tỉnh Tuyên Quang08 
      Phường Minh Xuân02203Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thành phố Tuyên Quang070Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Kim Phú02497Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/01/2020Thành phố Tuyên Quang070Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Lưỡng Vượng02515Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202518/09/2008Thành phố Tuyên Quang070Tỉnh Tuyên Quang08 
      Phường Hưng Thành02218Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202518/09/2008Thành phố Tuyên Quang070Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã An Khang02503Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202518/09/2008Thành phố Tuyên Quang070Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Thái Long02521Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202518/09/2008Thành phố Tuyên Quang070Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Xuân Lập02242Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202529/01/2011Huyện Lâm Bình071Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Phúc Yên02233Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202529/01/2011Huyện Lâm Bình071Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Khuôn Hà02251Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202529/01/2011Huyện Lâm Bình071Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Bình An02290Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202529/01/2011Huyện Lâm Bình071Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Phúc Sơn02299Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/07/2021Huyện Lâm Bình071Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Hồng Quang02293Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202529/01/2011Huyện Lâm Bình071Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Thanh Tương02284Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Na Hang072Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Năng Khả02281Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Na Hang072Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Thượng Giáp02230Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Na Hang072Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Sinh Long02227Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Na Hang072Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Khau Tinh02263Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Na Hang072Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Sơn Phú02275Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202508/02/2006Huyện Na Hang072Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Hồng Thái02254Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Na Hang072Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Phúc Thịnh02338Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Ngọc Hội02329Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Xuân Quang02326Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Trung Hòa02347Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Hùng Mỹ02314Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Bình Phú02323Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Hà Lang02311Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Kiên Đài02341Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Bình Nhân02371Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Vinh Quang02356Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Tân Thịnh02344Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Nhân Lý02362Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Linh Phú02368Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Hòa Phú02335Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Chiêm Hóa073Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Bằng Cốc02416Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Hàm Yên074Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Tân Thành02401Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Hàm Yên074Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Nhân Mục02410Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Hàm Yên074Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Yên Thuận02377Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Hàm Yên074Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Minh Khương02383Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Hàm Yên074Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Minh Dân02389Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Hàm Yên074Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Yên Lâm02386Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Hàm Yên074Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Minh Hương02395Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Hàm Yên074Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Thành Long02413Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Hàm Yên074Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Đức Ninh02422Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Hàm Yên074Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Trung Môn02488Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Chiêu Yên02443Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Quí Quân02431Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Trung Trực02446Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Phúc Ninh02452Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Trung Minh02440Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Đạo Viện02467Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Công Đa02485Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Tân Tiến02461Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Tứ Quận02464Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Chân Sơn02491Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Lang Quán02479Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Tiến Bộ02500Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Phú Thịnh02482Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Mỹ Bằng02506Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Hoàng Khai02518Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Đội Bình02533Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Nhữ Hán02527Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Kim Quan02476Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Yên Sơn075Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Hợp Thành02566Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Phúc Ứng02569Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Tú Thịnh02560Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Trung Yên02539Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Cấp Tiến02563Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Thượng Ấm02551Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Lương Thiện02557Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Minh Thanh02542Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Đồng Quý02587Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Quyết Thắng02584Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Tân Thanh02590Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/01/2020Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Kháng Nhật02575Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Văn Phú02596Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Chi Thiết02599Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Tam Đa02626Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Đại Phú02617Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Thiện Kế02605Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Ninh Lai02614Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Trường Sinh02632Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/01/2020Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Xã Đông Lợi02602Số: 1684/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Sơn Dương076Tỉnh Tuyên Quang08 
      Phường Duyên Hải02635Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thành phố Lào Cai080Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Vạn Hoà02665Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thành phố Lào Cai080Tỉnh Lào Cai10 
      Phường Lào Cai02641Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/02/2020Thành phố Lào Cai080Tỉnh Lào Cai10 
      Phường Cốc Lếu02644Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thành phố Lào Cai080Tỉnh Lào Cai10 
      Phường Xuân Tăng02656Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thành phố Lào Cai080Tỉnh Lào Cai10 
      Phường Bắc Lệnh02650Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thành phố Lào Cai080Tỉnh Lào Cai10 
      Phường Bắc Cường02668Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/11/2004Thành phố Lào Cai080Tỉnh Lào Cai10 
      Phường Pom Hán02653Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thành phố Lào Cai080Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Cam Đường02674Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thành phố Lào Cai080Tỉnh Lào Cai10 
      Phường Bình Minh02658Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/11/2004Thành phố Lào Cai080Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Tả Phời02677Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thành phố Lào Cai080Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Đồng Tuyển02662Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thành phố Lào Cai080Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Thống Nhất02659Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/03/2020Thành phố Lào Cai080Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Bản Qua02716Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Quang Kim02734Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Phìn Ngan02743Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Bản Vược02710Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Nậm Chạc02689Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Cốc Mỳ02704Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã A Lù02692Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/03/2020Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Sàng Ma Sáo02713Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Dền Thàng02722Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Pa Cheo02737Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Mường Vi02719Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Trung Lèng Hồ02731Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Nậm Pung02740Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Tòng Sành02749Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bát Xát082Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Tả Gia Khâu02767Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Mường Khương083Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Tả Ngải Chồ02755Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Mường Khương083Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Dìn Chin02764Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Mường Khương083Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Tung Chung Phố02758Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Mường Khương083Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Nậm Chảy02770Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Mường Khương083Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Thanh Bình02779Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Mường Khương083Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Nấm Lư02773Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Mường Khương083Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Tả Thàng02794Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Mường Khương083Tỉnh Lào Cai10 
      Xã La Pan Tẩn02791Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Mường Khương083Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Lùng Khấu Nhin02776Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Mường Khương083Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Lùng Vai02785Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Mường Khương083Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Bản Sen02797Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Mường Khương083Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Nàn Sán02800Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Si Ma Cai084Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Sán Chải02812Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Si Ma Cai084Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Quan Hồ Thẩn02827Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/03/2020Huyện Si Ma Cai084Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Cán Cấu02821Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Si Ma Cai084Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Thào Chư Phìn02803Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Si Ma Cai084Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Bản Mế02806Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Si Ma Cai084Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Nàn Xín02836Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Si Ma Cai084Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Lùng Thẩn02818Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/03/2020Huyện Si Ma Cai084Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Bản Phố02866Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bắc Hà085Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Hoàng Thu Phố02863Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bắc Hà085Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Thải Giàng Phố02857Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bắc Hà085Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Nậm Mòn02881Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bắc Hà085Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Na Hối02875Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bắc Hà085Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Tả Củ Tỷ02854Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/03/2020Huyện Bắc Hà085Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Tả Van Chư02851Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bắc Hà085Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Nậm Khánh02887Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bắc Hà085Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Cốc Ly02878Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bắc Hà085Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Nậm Đét02884Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bắc Hà085Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Bản Cái02899Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bắc Hà085Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Nậm Lúc02893Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bắc Hà085Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Bản Phiệt02911Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Thắng086Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Bản Cầm02914Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Thắng086Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Thái Niên02917Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Thắng086Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Sơn Hà02938Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Thắng086Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Sơn Hải02929Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Thắng086Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Phú Nhuận02944Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Thắng086Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Xuân Giao02932Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Thắng086Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Trì Quang02935Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Thắng086Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Phong Niên02920Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Thắng086Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Lương Sơn02992Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Yên087Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Xuân Thượng02980Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Yên087Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Yên Sơn02986Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Yên087Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Vĩnh Yên02956Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Yên087Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Tân Tiến02950Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Yên087Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Tân Dương02965Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Yên087Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Điện Quan02959Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Yên087Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Minh Tân02977Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Yên087Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Cam Cọn02974Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Yên087Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Kim Sơn02971Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Yên087Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Việt Tiến02983Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Bảo Yên087Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Trung Chải03010Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thị xã Sa Pa088Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Hoàng Liên03019Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/01/2020Thị xã Sa Pa088Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Tả Van03040Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Thị xã Sa Pa088Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Liên Minh03052Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/01/2020Thị xã Sa Pa088Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Thanh Bình03022Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/01/2020Thị xã Sa Pa088Tỉnh Lào Cai10 
      Phường Ô Quý Hồ03003Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/01/2020Thị xã Sa Pa088Tỉnh Lào Cai10 
      Phường Cầu Mây03028Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/01/2020Thị xã Sa Pa088Tỉnh Lào Cai10 
      Phường Sa Pả03002Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/01/2020Thị xã Sa Pa088Tỉnh Lào Cai10 
      Phường Sa Pa03001Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/01/2020Thị xã Sa Pa088Tỉnh Lào Cai10 
      Phường Hàm Rồng03016Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202501/01/2020Thị xã Sa Pa088Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Tân Thượng03070Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Tân An03079Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Nậm Mả03067Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Nậm Rạng03073Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Dần Thàng03088Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Hoà Mạc03097Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Sơn Thuỷ03064Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Thị trấn Khánh Yên03055Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Làng Giàng03094Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Nậm Tha03109Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Khánh Yên Trung03100Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Liêm Phú03118Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Thẩm Dương03115Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Xã Minh Lương03112Số: 1673/NQ-UBTVQH15; Ngày: 16/06/202530/06/2004Huyện Văn Bàn089Tỉnh Lào Cai10 
      Phường Mường Thanh03136 30/06/2004Thành phố Điện Biên Phủ094Tỉnh Điện Biên11 
      Phường Nam Thanh03139 30/06/2004Thành phố Điện Biên Phủ094Tỉnh Điện Biên11 
      Phường Thanh Trường03142 30/06/2004Thành phố Điện Biên Phủ094Tỉnh Điện Biên11 
      Phường Noong Bua03124 30/06/2004Thành phố Điện Biên Phủ094Tỉnh Điện Biên11 
      Phường Tân Thanh03133 30/06/2004Thành phố Điện Biên Phủ094Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Nà Nhạn03317Số: 815/NQ-UBTVQH14; Ngày: 21/11/201901/01/2020Thành phố Điện Biên Phủ094Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Thanh Minh03145Số: 815/NQ-UBTVQH14; Ngày: 21/11/201901/01/2020Thành phố Điện Biên Phủ094Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Pá Khoang03326Số: 815/NQ-UBTVQH14; Ngày: 21/11/201901/01/2020Thành phố Điện Biên Phủ094Tỉnh Điện Biên11 
      Phường Thanh Bình03130 30/06/2004Thành phố Điện Biên Phủ094Tỉnh Điện Biên11 
      Phường Sông Đà03148 30/06/2004Thị Xã Mường Lay095Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Lay Nưa03184Số: 25/2005/NĐ-CP; Ngày: 02/03/200517/03/2005Thị Xã Mường Lay095Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Chung Chải03157 30/06/2004Huyện Mường Nhé096Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Nậm Vì03161Số: 17/NĐ-CP; Ngày: 16/04/200917/04/2009Huyện Mường Nhé096Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Pá Mỳ03159Số: 17/NĐ-CP; Ngày: 16/04/200917/04/2009Huyện Mường Nhé096Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Sen Thượng03155Số: 17/NĐ-CP; Ngày: 16/04/200917/04/2009Huyện Mường Nhé096Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Huổi Lếnh03177Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Mường Nhé096Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Sín Thầu03154 30/06/2004Huyện Mường Nhé096Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Xá Tổng03178 30/06/2004Huyện Mường Chà097Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Huổi Lèng03196 30/06/2004Huyện Mường Chà097Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Na Sang03201Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/200629/11/2006Huyện Mường Chà097Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Huổi Mí03191Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Mường Chà097Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Ma Thì Hồ03200Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/200629/11/2006Huyện Mường Chà097Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Sa Lông03197Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/200629/11/2006Huyện Mường Chà097Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Hừa Ngài03190 30/06/2004Huyện Mường Chà097Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Tả Phìn03232 30/06/2004Huyện Tủa Chùa098Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Trung Thu03238 30/06/2004Huyện Tủa Chùa098Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Tủa Thàng03235 30/06/2004Huyện Tủa Chùa098Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Mường Đun03247 30/06/2004Huyện Tủa Chùa098Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Mường Báng03250 30/06/2004Huyện Tủa Chùa098Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Lao Xả Phình03229 30/06/2004Huyện Tủa Chùa098Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Xín Chải03223 30/06/2004Huyện Tủa Chùa098Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Tênh Phông03304 30/06/2004Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Ta Ma03265 30/06/2004Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Mường Khong03284Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Nà Tòng03263Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Quài Cang03289 30/06/2004Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Chiềng Đông03299Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Chiềng Sinh03298 30/06/2004Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Quài Nưa03274 30/06/2004Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Phình Sáng03259 30/06/2004Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Tỏa Tình03280 30/06/2004Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Pú Xi03269Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Mùn Chung03262 30/06/2004Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Mường Thín03277 30/06/2004Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Pú Nhung03271 30/06/2004Huyện Tuần Giáo099Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Sam Mứn03355 30/06/2004Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Thanh Hưng03331 30/06/2004Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Hua Thanh03323Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Mường Lói03367 30/06/2004Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Pa Thơm03340 30/06/2004Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Thanh Yên03346 30/06/2004Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Thanh Nưa03322 30/06/2004Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Na Ư03361 30/06/2004Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Thanh An03343 30/06/2004Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Hẹ Muông03359Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Na Tông03365Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Thanh Chăn03337 30/06/2004Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Mường Pồn03319 30/06/2004Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Mường Nhà03364 30/06/2004Huyện Điện Biên100Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Keo Lôm03376 30/06/2004Huyện Điện Biên Đông101Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Luân Giới03379 30/06/2004Huyện Điện Biên Đông101Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Chiềng Sơ03211 30/06/2004Huyện Điện Biên Đông101Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Xa Dung03373 30/06/2004Huyện Điện Biên Đông101Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Tìa Dình03384Số: 72/2005/NĐ-CP; Ngày: 06/06/200521/06/2005Huyện Điện Biên Đông101Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Nong U03371Số: 72/2005/NĐ-CP; Ngày: 06/06/200521/06/2005Huyện Điện Biên Đông101Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Na Son03205 30/06/2004Huyện Điện Biên Đông101Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Pú Hồng03383Số: 72/2005/NĐ-CP; Ngày: 06/06/200521/06/2005Huyện Điện Biên Đông101Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Ẳng Cang03310Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/200629/11/2006Huyện Mường Ảng102Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Ẳng Nưa03307Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/200629/11/2006Huyện Mường Ảng102Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Mường Đăng03286Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/200629/11/2006Huyện Mường Ảng102Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Ẳng Tở03292Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/200629/11/2006Huyện Mường Ảng102Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Nặm Lịch03312Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/200629/11/2006Huyện Mường Ảng102Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Ngối Cáy03287Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/200629/11/2006Huyện Mường Ảng102Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Xuân Lao03302Số: 135/206/NĐ-CP; Ngày: 14/11/200629/11/2006Huyện Mường Ảng102Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Nà Khoa03168Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Nậm Pồ103Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Nậm Nhừ03171Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Nậm Pồ103Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Pa Tần03165Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Nậm Pồ103Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Nậm Chua03173Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Nậm Pồ103Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Nậm Tin03156Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Nậm Pồ103Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Phìn Hồ03198Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Nậm Pồ103Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Chà Nưa03187Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Nậm Pồ103Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Na Cô Sa03167Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Nậm Pồ103Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Nà Bủng03170Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Nậm Pồ103Tỉnh Điện Biên11 
      Xã Nậm Khăn03174Số: 45/NQ-CP ngày 25/8/2012; Ngày: 25/08/201226/08/2012Huyện Nậm Pồ103Tỉnh Điện Biên11 
      Phường Đoàn Kết03389Số: 176/2004/NĐ-CP; Ngày: 10/10/200425/10/2004Thành phố Lai Châu105Tỉnh Lai Châu12 
      Phường Quyết Thắng03386Số: 176/2004/NĐ-CP; Ngày: 10/10/200425/10/2004Thành phố Lai Châu105Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Sùng Phài03403Số: 866/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Thành phố Lai Châu105Tỉnh Lai Châu12 
      Phường Tân Phong03387Số: 176/2004/NĐ-CP; Ngày: 10/10/200425/10/2004Thành phố Lai Châu105Tỉnh Lai Châu12 
      Xã San Thàng03409Số: 176/2004/NĐ-CP; Ngày: 10/10/200425/10/2004Thành phố Lai Châu105Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Hồ Thầu03406 30/06/2004Huyện Tam Đường106Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Sơn Bình03413Số: 156/2006/NĐ-CP; Ngày: 27/12/200611/01/2007Huyện Tam Đường106Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Bản Hon03421 30/06/2004Huyện Tam Đường106Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Bình Lư03412 30/06/2004Huyện Tam Đường106Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Tả Lèng03400 30/06/2004Huyện Tam Đường106Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Bản Giang03418 30/06/2004Huyện Tam Đường106Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Nà Tăm03427 30/06/2004Huyện Tam Đường106Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Nùng Nàng03415 30/06/2004Huyện Tam Đường106Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Bum Tở03454 30/06/2004Huyện Mường Tè107Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Vàng San03467Số: 97/NQ-CP ngày 14/10/2011; Ngày: 14/10/201115/10/2011Huyện Mường Tè107Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Tá Bạ03440Số: 97/NQ-CP ngày 14/10/2011; Ngày: 14/10/201115/10/2011Huyện Mường Tè107Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Nậm Khao03457 30/06/2004Huyện Mường Tè107Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Thu Lũm03436 30/06/2004Huyện Mường Tè107Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Kan Hồ03469 30/06/2004Huyện Mường Tè107Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Pa Vệ Sử03448 30/06/2004Huyện Mường Tè107Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Tả Ngảo03520 30/06/2004Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Nậm Hăn03547 30/06/2004Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Nậm Cha03526 30/06/2004Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Phăng Sô Lin03505 30/06/2004Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Lùng Thàng03509Số: 97/NQ-CP ngày 14/10/2011; Ngày: 14/10/201115/10/2011Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Nậm Mạ03535 30/06/2004Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Pa Khoá03527Số: 97/NQ-CP ngày 14/10/2011; Ngày: 14/10/201115/10/2011Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Hồng Thu03499 30/06/2004Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Phìn Hồ03496 30/06/2004Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Sà Dề Phìn03514 30/06/2004Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Pa Tần03493 30/06/2004Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Pu Sam Cáp03523 30/06/2004Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Tả Phìn03511 30/06/2004Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Tủa Sín Chải03541 30/06/2004Huyện Sìn Hồ108Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Nậm Xe03586 30/06/2004Huyện Phong Thổ109Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Huổi Luông03490Số: 156/2006/NĐ-CP; Ngày: 27/12/200611/01/2007Huyện Phong Thổ109Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Lả Nhì Thàng03391Số: 156/2006/NĐ-CP; Ngày: 27/12/200611/01/2007Huyện Phong Thổ109Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Pa Vây Sử03559 30/06/2004Huyện Phong Thổ109Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Sin Suối Hồ03592 30/06/2004Huyện Phong Thổ109Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Sì Lở Lầu03550Số: 866/NQ-UBTVQH14; Ngày: 10/01/202001/02/2020Huyện Phong Thổ109Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Mồ Sì San03553 30/06/2004Huyện Phong Thổ109Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Mường So03589 30/06/2004Huyện Phong Thổ109Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Bản Lang03577 30/06/2004Huyện Phong Thổ109Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Mù Sang03568 30/06/2004Huyện Phong Thổ109Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Hoang Thèn03580 30/06/2004Huyện Phong Thổ109Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Tông Qua Lìn03565 30/06/2004Huyện Phong Thổ109Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Ma Ly Pho03574 30/06/2004Huyện Phong Thổ109Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Mường Cang03631Số: 41/2008/NĐ-CP; Ngày: 08/04/200823/04/2008Huyện Than Uyên110Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Pha Mu03628 30/06/2004Huyện Than Uyên110Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Mường Than03619 30/06/2004Huyện Than Uyên110Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Hua Nà03632Số: 41/2008/NĐ-CP; Ngày: 08/04/200823/04/2008Huyện Than Uyên110Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Mường Mít03625 30/06/2004Huyện Than Uyên110Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Tà Hừa03634 30/06/2004Huyện Than Uyên110Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Khoen On03643 30/06/2004Huyện Than Uyên110Tỉnh Lai Châu12 
      Xã Tà Mung03638Số: 156/2006/NĐ-CP; Ngày: 27/12/200611/01/2007Huyện Than Uyên110Tỉnh Lai Châu12 
Page 1 of 13 (10336 items)
Prev
[1]
2
3
4
5
6
7
11
12
13
Next
v