THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG TỈNH THÀNH, QUẬN HUYỆN, PHƯỜNG XÃ
Xuất Excel
Tỉnh / Thành Phố
2021 PX
2022 PX
2023 PX
2024 PX
2025 PX
Thành phố Hà Nội01579579579579126
Tỉnh Hà Giang021931931931930
Tỉnh Cao Bằng0416116116116156
Tỉnh Bắc Kạn061081081081080
Tỉnh Tuyên Quang08138138138137124
Tỉnh Điện Biên1112912912912945
Tỉnh Lai Châu1210610610610638
Tỉnh Sơn La1420420420420475
Tỉnh Lào Cai1515215215215199
Tỉnh Yên Bái151731731731680
Tỉnh Hoà Bình171511511511510
Tỉnh Thái Nguyên1917817817717292
Tỉnh Lạng Sơn2020020020019465
Tỉnh Quảng Ninh2217717717717154
Tỉnh Bắc Ninh2412612612612199
Tỉnh Bắc Giang242302302302120
Tỉnh Phú Thọ25225225225225148
Tỉnh Vĩnh Phúc261361361361360
Tỉnh Hải Dương302352352352070
Thành phố Hải Phòng31217217217217114
Tỉnh Hưng Yên33161161161139104
Tỉnh Thái Bình342602602602420
Tỉnh Hà Nam351091091091090
Tỉnh Nam Định362262262261750
Tỉnh Ninh Bình37143143143143129
Tỉnh Thanh Hóa38561561561560166
Tỉnh Nghệ An40460460460412130
Tỉnh Hà Tĩnh4221721721721769
Tỉnh Quảng Trị4412512512512578
Tỉnh Quảng Bình441511511511450
Thành phố Huế4614214214214240
Thành phố Đà Nẵng485656565694
Tỉnh Quảng Nam492422422422420
Tỉnh Quảng Ngãi5117317317317396
Tỉnh Gia Lai52220220220218135
Tỉnh Bình Định521591591591550
Tỉnh Phú Yên541101101101060
Tỉnh Khánh Hòa5613913913913265
Tỉnh Ninh Thuận58656565620
Tỉnh Bình Thuận601241241241210
Tỉnh Kon Tum621021021021020
Tỉnh Đắk Lắk66184184184180102
Tỉnh Đắk Nông67717171710
Tỉnh Lâm Đồng68155155155137124
Tỉnh Bình Phước701111111111110
Tỉnh Bình Dương74919191910
Tỉnh Đồng Nai7517017017015995
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu77828282820
Thành phố Hồ Chí Minh79312312312312168
Tỉnh Tây Ninh809494949496
Tỉnh Long An801881881881860
Tỉnh Đồng Tháp82143143143143102
Tỉnh Tiền Giang821721721721640
Tỉnh Bến Tre831571571571480
Tỉnh Trà Vinh841061061061060
Tỉnh Vĩnh Long86107107107102124
Tỉnh Kiên Giang911441441441430
Tỉnh An Giang91156156156156102
Thành phố Cần Thơ9283838380103
Tỉnh Hậu Giang93757575750
Tỉnh Sóc Trăng941091091091080
Tỉnh Bạc Liêu95646464640
Tỉnh Cà Mau9610110110110064
v